単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 32,761 39,715 39,273 66,265 44,089
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,630 18,998 19,329 13,394 15,005
- Khấu hao TSCĐ 15,477 11,324 15,389 15,139 14,673
- Các khoản dự phòng -97 652 52 -564 -398
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -95 2,981 344 -60 -342
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 410 -275
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,137 -265 -593 -4,580 -2,280
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 4,071 4,306 4,137 3,459 3,628
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51,391 58,713 58,602 79,659 59,095
- Tăng, giảm các khoản phải thu -24,758 -162,290 22,202 -103,963 145,277
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,143 37,356 63,475 -11,663 -54,223
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -25,522 3,832 -9,428 82,962 33,723
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,151 -7 1,631 9 947
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,717 -6,037 -2,789 -4,661 -2,398
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,000 -6,000 -13,066 -5,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -31 -4,021 -33
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,658 -74,434 116,607 42,343 177,391
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 757 -6,297 -10,937 -21,796 -17,288
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -856 275 -16
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 13,000 36,000 42,000 -95,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -45,000 42,000 -42,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -440
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 406 1,121 593 4,306 2,804
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,836 29,528 31,657 -17,216 -109,500
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 351,348 359,295 311,502 350,277 355,420
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -371,977 -315,684 -419,300 -274,938 -374,374
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,098 -553 -39,639 -6 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -40,727 43,058 -147,437 75,333 -18,954
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -62,905 -1,848 827 100,460 48,937
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 118,858 55,919 54,132 54,957 156,109
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -34 61 -2 692 -5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 55,919 54,132 54,957 156,109 205,040