DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,67 | 4,02 | 2,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,49 | 12,07 | 6,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,16 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 2,07 | 1,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,96 | 149,53 | 150,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,36 | 7,61 | 0,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,58 | 32,47 | 24,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,96 | 17,37 | 10,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,59 | 87,65 | 76,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,21 | 79,26 | 78,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,36 | 15,18 | 12,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,66 | 38,82 | 28,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,93 | 57,74 | 45,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 51,96 | 52,16 | 41,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -34,14 | -26,92 | -34,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,76 | 0,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,37 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,91 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,07 | 0,99 |