DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,13 | -143,20 | -20,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -88,70 | -783,23 | -107,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,10 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 1,76 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,92 | 6,48 | 5,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,72 | -18,25 | -13,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -59,56 | -75,28 | -71,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | -82,07 | -778,80 | -105,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 107,97 | 100,55 | 101,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,11 | 100,02 | 100,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,34 | 49,66 | 62,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,77 | 1,74 | 4,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,90 | 72,88 | 83,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 37,45 | 107,18 | 79,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -85,82 | -19,12 | -22,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,04 | 0,28 | 0,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,27 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,88 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 0,76 | 0,95 |