DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,59 | 1,02 | 1,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,27 | 1,95 | 2,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,21 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,53 | 2,45 | 2,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 528,34 | 655,69 | 991,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,26 | 24,10 | 51,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,09 | 5,13 | 6,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,93 | 5,08 | 5,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,51 | 48,56 | 49,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,81 | 79,17 | 81,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,91 | 85,47 | 60,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,73 | 54,81 | 28,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,78 | 7,89 | 4,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,42 | 174,05 | 112,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,23 | 227,81 | 102,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,22 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,81 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,59 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,63 | 1,58 | 1,92 |