DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,05 | 0,37 | 1,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -27,73 | 4,17 | 15,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,59 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,67 | 92,88 | 118,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 76,31 | 21,14 | 28,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,43 | 26,09 | 21,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | -15,17 | 17,07 | 21,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 178,58 | 42,90 | 66,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,36 | 56,90 | 104,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 632,39 | 535,90 | 148,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,48 | 28,23 | 28,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,05 | 31,56 | 32,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 650,57 | 566,40 | 318,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 371,17 | 370,85 | 181,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,12 | 2,80 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,06 | 2,71 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,71 | 0,72 |