TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
363,178
|
406,066
|
485,980
|
527,397
|
415,439
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,175
|
17,337
|
4,011
|
6,463
|
71,530
|
1. Tiền
|
12,335
|
2,412
|
4,011
|
6,403
|
69,325
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
840
|
14,925
|
0
|
60
|
2,206
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,748
|
881
|
0
|
0
|
124,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
8,410
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
326,317
|
373,919
|
477,234
|
510,129
|
193,089
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,316
|
69,717
|
58,352
|
132,189
|
84,042
|
2. Trả trước cho người bán
|
80,658
|
86,423
|
242,174
|
226,669
|
79,107
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
183,106
|
213,197
|
174,299
|
151,608
|
30,276
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,236
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,594
|
5,333
|
3,164
|
9,141
|
24,572
|
1. Hàng tồn kho
|
4,594
|
5,333
|
3,164
|
9,141
|
24,572
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,344
|
8,596
|
1,572
|
1,663
|
2,247
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
935
|
1,160
|
1,254
|
562
|
791
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,409
|
7,393
|
2
|
1,101
|
1,457
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
43
|
317
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,100,771
|
1,121,017
|
1,117,107
|
1,111,755
|
1,282,708
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,382
|
40,382
|
55,126
|
40,367
|
40,367
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20,382
|
40,382
|
55,126
|
40,367
|
40,367
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
892,945
|
847,131
|
799,450
|
864,040
|
811,338
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
888,819
|
847,131
|
799,450
|
864,040
|
811,338
|
- Nguyên giá
|
930,529
|
936,946
|
936,946
|
1,080,396
|
1,080,476
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,710
|
-89,815
|
-137,496
|
-216,356
|
-269,138
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4,126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
132,119
|
194,041
|
193,136
|
105,002
|
330,404
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
-26,487
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
134,406
|
175,041
|
174,136
|
51,801
|
66,204
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,600
|
19,000
|
19,000
|
53,201
|
39,201
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,038
|
9,360
|
7,811
|
6,219
|
4,731
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,103
|
8,123
|
6,619
|
5,075
|
3,598
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
935
|
1,238
|
1,191
|
1,144
|
1,133
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
15,434
|
11,796
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,463,949
|
1,527,082
|
1,603,087
|
1,639,152
|
1,698,147
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
821,223
|
739,234
|
647,215
|
697,172
|
767,021
|
I. Nợ ngắn hạn
|
158,760
|
200,822
|
148,390
|
160,207
|
234,038
|
1. Vay và nợ ngắn
|
59,114
|
130,474
|
112,796
|
117,768
|
149,455
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
80,507
|
53,518
|
17,812
|
16,449
|
28,498
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,320
|
3,097
|
1,937
|
4,959
|
17,835
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,435
|
1,167
|
1,948
|
5,505
|
8,259
|
6. Phải trả người lao động
|
2,429
|
1,159
|
1,890
|
1,948
|
3,198
|
7. Chi phí phải trả
|
5,494
|
7,790
|
7,940
|
10,218
|
22,506
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,260
|
3,478
|
3,985
|
3,278
|
2,305
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
662,463
|
53,841
|
498,825
|
536,965
|
532,983
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
63,539
|
77,539
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
657,447
|
53,841
|
498,825
|
470,536
|
450,295
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,016
|
0
|
0
|
2,891
|
5,149
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
642,726
|
787,848
|
955,872
|
941,980
|
931,125
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
642,726
|
787,848
|
955,872
|
941,980
|
931,125
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
587,650
|
587,650
|
767,650
|
767,650
|
767,650
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
537
|
537
|
537
|
537
|
537
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-59
|
-59
|
-59
|
-59
|
-59
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-53,382
|
35,398
|
24,268
|
17,437
|
28,578
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
202
|
139
|
81
|
81
|
1,983
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
105,939
|
162,281
|
161,435
|
154,375
|
132,379
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,463,949
|
1,527,082
|
1,603,087
|
1,639,152
|
1,698,147
|