TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
546,654
|
576,547
|
415,439
|
279,197
|
278,612
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,800
|
11,732
|
71,530
|
28,351
|
48,340
|
1. Tiền
|
4,400
|
11,632
|
69,325
|
28,024
|
48,340
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
400
|
100
|
2,206
|
327
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
124,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
531,381
|
545,504
|
193,089
|
233,089
|
201,047
|
1. Phải thu khách hàng
|
74,202
|
95,687
|
84,042
|
65,179
|
39,289
|
2. Trả trước cho người bán
|
245,183
|
138,833
|
79,107
|
90,726
|
73,017
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
212,332
|
311,320
|
30,276
|
77,520
|
89,078
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
-336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,662
|
17,210
|
24,572
|
15,107
|
24,347
|
1. Hàng tồn kho
|
8,662
|
17,210
|
24,572
|
15,107
|
24,347
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,811
|
2,101
|
2,247
|
2,650
|
4,877
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,493
|
554
|
791
|
1,058
|
1,124
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
1,230
|
1,457
|
1,591
|
3,753
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
317
|
317
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,060,793
|
1,068,684
|
1,282,708
|
1,466,354
|
1,487,845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40,367
|
40,367
|
40,367
|
367
|
393
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40,367
|
40,367
|
40,367
|
367
|
393
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
837,575
|
824,556
|
811,338
|
800,719
|
787,441
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
837,575
|
824,556
|
811,338
|
800,719
|
787,441
|
- Nguyên giá
|
1,080,476
|
1,080,476
|
1,080,476
|
1,083,743
|
1,083,743
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-242,901
|
-255,920
|
-269,138
|
-283,024
|
-296,302
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
105,404
|
105,404
|
330,404
|
537,502
|
536,701
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
66,204
|
66,204
|
66,204
|
205,301
|
211,300
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
39,201
|
39,201
|
39,201
|
39,201
|
32,401
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,624
|
4,871
|
4,731
|
5,241
|
4,764
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,492
|
3,739
|
3,598
|
4,155
|
3,693
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,133
|
1,133
|
1,133
|
1,086
|
1,071
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
12,469
|
12,132
|
11,796
|
11,459
|
11,123
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,607,447
|
1,645,231
|
1,698,147
|
1,745,551
|
1,766,457
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
698,698
|
732,122
|
767,021
|
813,434
|
868,817
|
I. Nợ ngắn hạn
|
175,484
|
205,701
|
234,038
|
263,905
|
260,210
|
1. Vay và nợ ngắn
|
127,012
|
151,524
|
149,455
|
201,904
|
197,701
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,915
|
19,240
|
28,498
|
14,845
|
21,597
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,741
|
5,058
|
17,835
|
10,861
|
6,617
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,762
|
7,654
|
8,259
|
9,838
|
8,328
|
6. Phải trả người lao động
|
2,249
|
2,201
|
3,198
|
2,770
|
4,478
|
7. Chi phí phải trả
|
9,744
|
15,646
|
22,506
|
19,396
|
17,010
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,031
|
2,348
|
2,305
|
2,336
|
2,522
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
523,214
|
526,421
|
532,983
|
549,529
|
608,607
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
78,039
|
77,539
|
77,539
|
76,539
|
76,539
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
440,913
|
441,688
|
450,295
|
467,535
|
522,521
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,262
|
7,194
|
5,149
|
5,455
|
9,546
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
908,749
|
913,109
|
931,125
|
932,117
|
897,640
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
908,749
|
913,109
|
931,125
|
932,117
|
897,640
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
767,650
|
767,650
|
767,650
|
767,650
|
767,650
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
537
|
537
|
537
|
537
|
537
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-59
|
-59
|
-59
|
-59
|
-59
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
2,041
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,693
|
20,193
|
28,578
|
28,721
|
13,899
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,031
|
2,031
|
1,983
|
1,956
|
1,956
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
125,887
|
122,747
|
132,379
|
133,227
|
113,573
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,607,447
|
1,645,231
|
1,698,147
|
1,745,551
|
1,766,457
|