単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 546,654 576,547 415,439 279,197 278,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,800 11,732 71,530 28,351 48,340
1. Tiền 4,400 11,632 69,325 28,024 48,340
2. Các khoản tương đương tiền 400 100 2,206 327 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 124,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 531,381 545,504 193,089 233,089 201,047
1. Phải thu khách hàng 74,202 95,687 84,042 65,179 39,289
2. Trả trước cho người bán 245,183 138,833 79,107 90,726 73,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 212,332 311,320 30,276 77,520 89,078
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336 -336 -336 -336 -336
IV. Tổng hàng tồn kho 8,662 17,210 24,572 15,107 24,347
1. Hàng tồn kho 8,662 17,210 24,572 15,107 24,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,811 2,101 2,247 2,650 4,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,493 554 791 1,058 1,124
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 1,230 1,457 1,591 3,753
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 317 317 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,060,793 1,068,684 1,282,708 1,466,354 1,487,845
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,367 40,367 40,367 367 393
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 40,367 40,367 40,367 367 393
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 837,575 824,556 811,338 800,719 787,441
1. Tài sản cố định hữu hình 837,575 824,556 811,338 800,719 787,441
- Nguyên giá 1,080,476 1,080,476 1,080,476 1,083,743 1,083,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,901 -255,920 -269,138 -283,024 -296,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 105,404 105,404 330,404 537,502 536,701
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,204 66,204 66,204 205,301 211,300
3. Đầu tư dài hạn khác 39,201 39,201 39,201 39,201 32,401
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,624 4,871 4,731 5,241 4,764
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,492 3,739 3,598 4,155 3,693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,133 1,133 1,133 1,086 1,071
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 12,469 12,132 11,796 11,459 11,123
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,607,447 1,645,231 1,698,147 1,745,551 1,766,457
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 698,698 732,122 767,021 813,434 868,817
I. Nợ ngắn hạn 175,484 205,701 234,038 263,905 260,210
1. Vay và nợ ngắn 127,012 151,524 149,455 201,904 197,701
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,915 19,240 28,498 14,845 21,597
4. Người mua trả tiền trước 5,741 5,058 17,835 10,861 6,617
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,762 7,654 8,259 9,838 8,328
6. Phải trả người lao động 2,249 2,201 3,198 2,770 4,478
7. Chi phí phải trả 9,744 15,646 22,506 19,396 17,010
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,031 2,348 2,305 2,336 2,522
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 523,214 526,421 532,983 549,529 608,607
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 78,039 77,539 77,539 76,539 76,539
4. Vay và nợ dài hạn 440,913 441,688 450,295 467,535 522,521
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,262 7,194 5,149 5,455 9,546
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 908,749 913,109 931,125 932,117 897,640
I. Vốn chủ sở hữu 908,749 913,109 931,125 932,117 897,640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 767,650 767,650 767,650 767,650 767,650
2. Thặng dư vốn cổ phần 537 537 537 537 537
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -59 -59 -59 -59 -59
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,041 2,041 2,041 2,041 2,041
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,693 20,193 28,578 28,721 13,899
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,031 2,031 1,983 1,956 1,956
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 125,887 122,747 132,379 133,227 113,573
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,607,447 1,645,231 1,698,147 1,745,551 1,766,457