単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,884 118,941 121,619 120,978 208,656
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 92,884 118,941 121,619 120,978 208,656
Giá vốn hàng bán 68,647 93,157 98,105 105,895 100,469
Lợi nhuận gộp 24,238 25,784 23,514 15,083 108,187
Doanh thu hoạt động tài chính 1,635 9,901 2,827 5 4
Chi phí tài chính 15,511 11,251 6,477 39,753 13,046
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,053 8,692 13,478 8,096 8,433
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,670 6,449 6,414 4,718 22,406
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,692 17,985 13,450 -29,382 72,749
Thu nhập khác 313 0 4,501 10 0
Chi phí khác 204 711 1,457 545 689
Lợi nhuận khác 109 -711 3,043 -535 -689
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 9
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,801 17,274 16,494 -29,917 72,060
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 1,303 543 453 12,622
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,915 -2,045 708 4,106 349
Chi phí thuế TNDN 2,931 -742 1,251 4,559 12,971
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,869 18,016 15,243 -34,477 59,089
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3,346 9,632 -3,217 -19,654 -1,560
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,215 8,384 543 -14,822 60,649
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)