単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,488 76,674 92,884 118,941 121,619
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 43,488 76,674 92,884 118,941 121,619
Giá vốn hàng bán 30,652 76,348 68,647 93,157 98,105
Lợi nhuận gộp 12,836 327 24,238 25,784 23,514
Doanh thu hoạt động tài chính 31,725 4,328 1,635 9,901 2,827
Chi phí tài chính 12,644 20,853 15,511 11,251 6,477
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,169 9,140 9,053 8,692 13,478
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,985 4,428 3,670 6,449 6,414
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,370 -20,627 6,692 17,985 13,450
Thu nhập khác 0 313 0 4,501
Chi phí khác 97 145 204 711 1,457
Lợi nhuận khác -97 -145 109 -711 3,043
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 437 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,272 -20,772 6,801 17,274 16,494
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,596 489 16 1,303 543
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,160 2,915 -2,045 708
Chi phí thuế TNDN 2,756 489 2,931 -742 1,251
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,516 -21,261 3,869 18,016 15,243
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,911 -10,410 -3,346 9,632 -3,217
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,427 -10,851 7,215 8,384 543
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)