Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,488
|
76,674
|
92,884
|
118,941
|
121,619
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
43,488
|
76,674
|
92,884
|
118,941
|
121,619
|
Giá vốn hàng bán
|
30,652
|
76,348
|
68,647
|
93,157
|
98,105
|
Lợi nhuận gộp
|
12,836
|
327
|
24,238
|
25,784
|
23,514
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31,725
|
4,328
|
1,635
|
9,901
|
2,827
|
Chi phí tài chính
|
12,644
|
20,853
|
15,511
|
11,251
|
6,477
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,169
|
9,140
|
9,053
|
8,692
|
13,478
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,985
|
4,428
|
3,670
|
6,449
|
6,414
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,370
|
-20,627
|
6,692
|
17,985
|
13,450
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
313
|
0
|
4,501
|
Chi phí khác
|
97
|
145
|
204
|
711
|
1,457
|
Lợi nhuận khác
|
-97
|
-145
|
109
|
-711
|
3,043
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
437
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,272
|
-20,772
|
6,801
|
17,274
|
16,494
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,596
|
489
|
16
|
1,303
|
543
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,160
|
|
2,915
|
-2,045
|
708
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,756
|
489
|
2,931
|
-742
|
1,251
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,516
|
-21,261
|
3,869
|
18,016
|
15,243
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,911
|
-10,410
|
-3,346
|
9,632
|
-3,217
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,427
|
-10,851
|
7,215
|
8,384
|
543
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|