単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,864 43,488 76,674 92,884 118,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 131,864 43,488 76,674 92,884 118,941
Giá vốn hàng bán 108,468 30,652 76,348 68,647 93,157
Lợi nhuận gộp 23,395 12,836 327 24,238 25,784
Doanh thu hoạt động tài chính 4,400 31,725 4,328 1,635 9,901
Chi phí tài chính 28,798 12,644 20,853 15,511 11,251
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,895 12,169 9,140 9,053 8,692
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,365 1,985 4,428 3,670 6,449
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,368 30,370 -20,627 6,692 17,985
Thu nhập khác 0 0 313 0
Chi phí khác 2,773 97 145 204 711
Lợi nhuận khác -2,773 -97 -145 109 -711
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 437 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,141 30,272 -20,772 6,801 17,274
Chi phí thuế TNDN hiện hành 320 1,596 489 16 1,303
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 727 1,160 2,915 -2,045
Chi phí thuế TNDN 1,047 2,756 489 2,931 -742
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,188 27,516 -21,261 3,869 18,016
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5,017 -2,911 -10,410 -3,346 9,632
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,171 30,427 -10,851 7,215 8,384
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)