DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,30 | -1,93 | -1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,20 | -1,16 | -0,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,92 | 1,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,81 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.673,22 | 1.831,74 | 2.043,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,95 | 9,47 | 11,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,23 | 7,47 | 7,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,52 | -1,25 | -0,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,63 | 124,04 | 360,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -335,61 | 74,42 | 121,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,14 | 42,46 | 32,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,55 | 12,20 | 14,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,33 | 13,55 | 15,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 81,52 | 72,90 | 64,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 442,80 | 463,33 | 550,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,46 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,16 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,91 | 0,88 |