TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,005,816
|
1,716,469
|
1,820,635
|
1,337,462
|
1,435,740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,129
|
101,218
|
183,410
|
199,066
|
281,731
|
1. Tiền
|
39,629
|
101,218
|
80,410
|
148,737
|
146,731
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27,500
|
0
|
103,000
|
50,330
|
135,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
74,000
|
9,656
|
9,656
|
156,656
|
50,550
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
600,074
|
1,195,410
|
878,085
|
693,304
|
734,942
|
1. Phải thu khách hàng
|
308,205
|
721,610
|
593,836
|
447,357
|
593,338
|
2. Trả trước cho người bán
|
245,771
|
309,035
|
181,007
|
108,952
|
150,850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
48,021
|
107,242
|
32,198
|
39,533
|
15,504
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,747
|
-10,826
|
-12,556
|
-12,966
|
-27,541
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
205,218
|
337,372
|
593,196
|
190,729
|
303,326
|
1. Hàng tồn kho
|
205,610
|
337,372
|
650,930
|
191,791
|
304,973
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-392
|
0
|
-57,735
|
-1,061
|
-1,646
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59,396
|
72,813
|
156,287
|
97,707
|
65,190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,748
|
5,955
|
3,824
|
3,211
|
4,744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50,555
|
66,858
|
148,964
|
91,576
|
59,129
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,093
|
0
|
3,500
|
2,919
|
1,317
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
524,639
|
507,758
|
567,139
|
555,260
|
492,209
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
69,306
|
83,221
|
1,171
|
1,178
|
877
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20,158
|
52,059
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,143
|
1,162
|
1,171
|
1,178
|
877
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
373,887
|
330,570
|
290,261
|
249,492
|
238,418
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
360,349
|
317,496
|
276,433
|
236,309
|
225,619
|
- Nguyên giá
|
536,652
|
522,093
|
524,904
|
528,075
|
556,751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176,303
|
-204,597
|
-248,471
|
-291,766
|
-331,132
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,538
|
13,074
|
13,829
|
13,183
|
12,799
|
- Nguyên giá
|
16,756
|
16,756
|
18,068
|
18,068
|
18,327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,219
|
-3,682
|
-4,239
|
-4,885
|
-5,528
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
57,635
|
68,676
|
252,229
|
263,033
|
234,109
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,635
|
38,676
|
222,229
|
263,033
|
232,849
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,260
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,812
|
24,600
|
23,406
|
20,218
|
18,804
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,812
|
24,365
|
23,287
|
19,995
|
18,403
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
235
|
118
|
223
|
401
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,530,456
|
2,224,227
|
2,387,774
|
1,892,722
|
1,927,949
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
957,207
|
1,574,847
|
1,503,845
|
929,304
|
956,090
|
I. Nợ ngắn hạn
|
930,794
|
1,489,406
|
1,476,562
|
929,049
|
884,640
|
1. Vay và nợ ngắn
|
543,631
|
658,861
|
666,380
|
596,225
|
484,499
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
303,085
|
636,136
|
699,610
|
255,394
|
327,796
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51,504
|
129,813
|
68,723
|
41,659
|
39,108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,449
|
6,934
|
2,722
|
2,017
|
2,442
|
6. Phải trả người lao động
|
5,481
|
5,189
|
5,596
|
6,392
|
7,639
|
7. Chi phí phải trả
|
1,660
|
876
|
861
|
8,149
|
9,580
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,065
|
48,198
|
24,127
|
17,494
|
4,532
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26,413
|
85,441
|
27,283
|
255
|
71,450
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
365
|
255
|
255
|
255
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
26,413
|
85,076
|
27,028
|
0
|
71,195
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
573,249
|
649,380
|
883,929
|
963,418
|
971,859
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
573,249
|
649,380
|
883,929
|
963,418
|
971,859
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,275
|
368,315
|
736,630
|
736,630
|
736,630
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
54,104
|
6,064
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,007
|
-5,619
|
-953
|
-195
|
889
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
100,934
|
169,375
|
42,718
|
110,770
|
102,808
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
865
|
3,399
|
8,542
|
1,719
|
9,045
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
84,810
|
97,112
|
85,458
|
96,137
|
111,457
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,530,456
|
2,224,227
|
2,387,774
|
1,892,722
|
1,927,949
|