単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,005,816 1,716,469 1,820,635 1,337,462 1,435,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,129 101,218 183,410 199,066 281,731
1. Tiền 39,629 101,218 80,410 148,737 146,731
2. Các khoản tương đương tiền 27,500 0 103,000 50,330 135,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,000 9,656 9,656 156,656 50,550
1. Đầu tư ngắn hạn 1,000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 600,074 1,195,410 878,085 693,304 734,942
1. Phải thu khách hàng 308,205 721,610 593,836 447,357 593,338
2. Trả trước cho người bán 245,771 309,035 181,007 108,952 150,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 48,021 107,242 32,198 39,533 15,504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,747 -10,826 -12,556 -12,966 -27,541
IV. Tổng hàng tồn kho 205,218 337,372 593,196 190,729 303,326
1. Hàng tồn kho 205,610 337,372 650,930 191,791 304,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -392 0 -57,735 -1,061 -1,646
V. Tài sản ngắn hạn khác 59,396 72,813 156,287 97,707 65,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,748 5,955 3,824 3,211 4,744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50,555 66,858 148,964 91,576 59,129
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,093 0 3,500 2,919 1,317
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 524,639 507,758 567,139 555,260 492,209
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,306 83,221 1,171 1,178 877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,158 52,059 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,143 1,162 1,171 1,178 877
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 373,887 330,570 290,261 249,492 238,418
1. Tài sản cố định hữu hình 360,349 317,496 276,433 236,309 225,619
- Nguyên giá 536,652 522,093 524,904 528,075 556,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -176,303 -204,597 -248,471 -291,766 -331,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,538 13,074 13,829 13,183 12,799
- Nguyên giá 16,756 16,756 18,068 18,068 18,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,219 -3,682 -4,239 -4,885 -5,528
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 57,635 68,676 252,229 263,033 234,109
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,635 38,676 222,229 263,033 232,849
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 1,260
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,812 24,600 23,406 20,218 18,804
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,812 24,365 23,287 19,995 18,403
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 235 118 223 401
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,530,456 2,224,227 2,387,774 1,892,722 1,927,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 957,207 1,574,847 1,503,845 929,304 956,090
I. Nợ ngắn hạn 930,794 1,489,406 1,476,562 929,049 884,640
1. Vay và nợ ngắn 543,631 658,861 666,380 596,225 484,499
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 303,085 636,136 699,610 255,394 327,796
4. Người mua trả tiền trước 51,504 129,813 68,723 41,659 39,108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,449 6,934 2,722 2,017 2,442
6. Phải trả người lao động 5,481 5,189 5,596 6,392 7,639
7. Chi phí phải trả 1,660 876 861 8,149 9,580
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,065 48,198 24,127 17,494 4,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,413 85,441 27,283 255 71,450
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 365 255 255 255
4. Vay và nợ dài hạn 26,413 85,076 27,028 0 71,195
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 573,249 649,380 883,929 963,418 971,859
I. Vốn chủ sở hữu 573,249 649,380 883,929 963,418 971,859
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320,275 368,315 736,630 736,630 736,630
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,104 6,064 5,942 5,942 5,942
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,007 -5,619 -953 -195 889
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,568 12,568 12,568 12,568 12,568
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,565 1,565 1,565 1,565 1,565
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,934 169,375 42,718 110,770 102,808
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 865 3,399 8,542 1,719 9,045
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 84,810 97,112 85,458 96,137 111,457
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,530,456 2,224,227 2,387,774 1,892,722 1,927,949