単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,090,797 8,274,085 10,676,376 7,886,782 7,208,551
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,067 8,832 10,593 5,186 2,217
Doanh thu thuần 4,082,730 8,265,252 10,665,784 7,881,596 7,206,334
Giá vốn hàng bán 3,807,621 7,744,286 10,432,113 7,462,338 6,659,750
Lợi nhuận gộp 275,108 520,967 233,671 419,258 546,585
Doanh thu hoạt động tài chính 39,507 74,759 68,924 53,355 50,745
Chi phí tài chính 46,878 43,900 79,509 54,578 32,320
Trong đó: Chi phí lãi vay 41,272 28,029 49,280 41,230 27,542
Chi phí bán hàng 138,719 361,878 273,238 260,597 392,150
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,379 65,869 79,492 80,544 90,859
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 59,731 129,120 -133,544 78,262 24,397
Thu nhập khác 988 1,813 2,197 7,480 1,035
Chi phí khác 4,068 2,826 5,149 1,990 2,073
Lợi nhuận khác -3,080 -1,013 -2,952 5,490 -1,038
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,092 5,040 -3,901 1,368 -57,603
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 56,651 128,107 -136,496 83,752 23,359
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,685 24,705 4,759 4,076 5,665
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -235 116 -105 -177
Chi phí thuế TNDN 3,685 24,470 4,875 3,971 5,488
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,966 103,636 -141,371 79,781 17,871
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,791 23,465 -91,820 10,791 15,348
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,175 80,171 -49,551 68,990 2,523
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)