Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,090,797
|
8,274,085
|
10,676,376
|
7,886,782
|
7,208,551
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,067
|
8,832
|
10,593
|
5,186
|
2,217
|
Doanh thu thuần
|
4,082,730
|
8,265,252
|
10,665,784
|
7,881,596
|
7,206,334
|
Giá vốn hàng bán
|
3,807,621
|
7,744,286
|
10,432,113
|
7,462,338
|
6,659,750
|
Lợi nhuận gộp
|
275,108
|
520,967
|
233,671
|
419,258
|
546,585
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
39,507
|
74,759
|
68,924
|
53,355
|
50,745
|
Chi phí tài chính
|
46,878
|
43,900
|
79,509
|
54,578
|
32,320
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,272
|
28,029
|
49,280
|
41,230
|
27,542
|
Chi phí bán hàng
|
138,719
|
361,878
|
273,238
|
260,597
|
392,150
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72,379
|
65,869
|
79,492
|
80,544
|
90,859
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,731
|
129,120
|
-133,544
|
78,262
|
24,397
|
Thu nhập khác
|
988
|
1,813
|
2,197
|
7,480
|
1,035
|
Chi phí khác
|
4,068
|
2,826
|
5,149
|
1,990
|
2,073
|
Lợi nhuận khác
|
-3,080
|
-1,013
|
-2,952
|
5,490
|
-1,038
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,092
|
5,040
|
-3,901
|
1,368
|
-57,603
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,651
|
128,107
|
-136,496
|
83,752
|
23,359
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,685
|
24,705
|
4,759
|
4,076
|
5,665
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-235
|
116
|
-105
|
-177
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,685
|
24,470
|
4,875
|
3,971
|
5,488
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,966
|
103,636
|
-141,371
|
79,781
|
17,871
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,791
|
23,465
|
-91,820
|
10,791
|
15,348
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,175
|
80,171
|
-49,551
|
68,990
|
2,523
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|