単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 56,651 128,107 -136,496 83,752 23,359
2. Điều chỉnh cho các khoản 72,738 59,713 143,628 1,459 126,170
- Khấu hao TSCĐ 48,879 47,959 45,977 44,924 42,784
- Các khoản dự phòng 11,786 -1,312 59,658 -53,977 15,129
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 771 1,653 354 -914 -2,107
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -30,230 -17,386 -12,792 -30,956 42,052
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 41,532 28,800 50,432 42,382 28,312
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129,389 187,820 7,132 85,211 149,529
- Tăng, giảm các khoản phải thu -175,375 -524,615 225,479 275,129 -149,571
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,419 -122,283 -313,559 480,002 -113,189
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -138,839 442,668 -17,318 -492,859 64,309
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,267 1,022 2,991 3,687 -159
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 58,670 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -41,644 -29,146 -48,962 -41,219 -27,582
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,260 -20,590 -12,677 -3,164 -2,940
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,865 -10,814 -10,207 -8,103 -3,712
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -182,075 -75,937 -167,122 298,684 -83,314
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,827 -5,068 -6,201 -22,869 -13,241
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,336 23 1,254 582 442
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -240,300 -233,506 -316,600 -437,428 -290,196
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 535,646 257,329 331,350 293,600 504,114
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -31,214 -75,600 -208,694 -39,300 -33,120
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 10,188
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31,113 19,028 18,436 19,367 30,281
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 294,754 -37,794 -180,455 -186,047 208,468
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 475,405 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,711,768 3,177,967 2,870,541 2,391,598 2,244,992
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,803,678 -3,016,070 -2,920,800 -2,489,670 -2,288,923
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,900 -9,555 -152 -100 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -99,811 152,342 424,994 -98,173 -43,931
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,868 38,610 77,417 14,465 81,222
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54,932 67,129 101,218 183,410 199,066
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -672 -4,521 4,753 1,192 1,442
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67,129 101,218 183,389 199,066 281,731