I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
56,651
|
128,107
|
-136,496
|
83,752
|
23,359
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72,738
|
59,713
|
143,628
|
1,459
|
126,170
|
- Khấu hao TSCĐ
|
48,879
|
47,959
|
45,977
|
44,924
|
42,784
|
- Các khoản dự phòng
|
11,786
|
-1,312
|
59,658
|
-53,977
|
15,129
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
771
|
1,653
|
354
|
-914
|
-2,107
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-30,230
|
-17,386
|
-12,792
|
-30,956
|
42,052
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
41,532
|
28,800
|
50,432
|
42,382
|
28,312
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129,389
|
187,820
|
7,132
|
85,211
|
149,529
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-175,375
|
-524,615
|
225,479
|
275,129
|
-149,571
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,419
|
-122,283
|
-313,559
|
480,002
|
-113,189
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-138,839
|
442,668
|
-17,318
|
-492,859
|
64,309
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,267
|
1,022
|
2,991
|
3,687
|
-159
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
58,670
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41,644
|
-29,146
|
-48,962
|
-41,219
|
-27,582
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,260
|
-20,590
|
-12,677
|
-3,164
|
-2,940
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,865
|
-10,814
|
-10,207
|
-8,103
|
-3,712
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-182,075
|
-75,937
|
-167,122
|
298,684
|
-83,314
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,827
|
-5,068
|
-6,201
|
-22,869
|
-13,241
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,336
|
23
|
1,254
|
582
|
442
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-240,300
|
-233,506
|
-316,600
|
-437,428
|
-290,196
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
535,646
|
257,329
|
331,350
|
293,600
|
504,114
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-31,214
|
-75,600
|
-208,694
|
-39,300
|
-33,120
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
10,188
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31,113
|
19,028
|
18,436
|
19,367
|
30,281
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
294,754
|
-37,794
|
-180,455
|
-186,047
|
208,468
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
475,405
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,711,768
|
3,177,967
|
2,870,541
|
2,391,598
|
2,244,992
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,803,678
|
-3,016,070
|
-2,920,800
|
-2,489,670
|
-2,288,923
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,900
|
-9,555
|
-152
|
-100
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-99,811
|
152,342
|
424,994
|
-98,173
|
-43,931
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,868
|
38,610
|
77,417
|
14,465
|
81,222
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,932
|
67,129
|
101,218
|
183,410
|
199,066
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-672
|
-4,521
|
4,753
|
1,192
|
1,442
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67,129
|
101,218
|
183,389
|
199,066
|
281,731
|