I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,016
|
-28,479
|
-13,116
|
4,091
|
60,812
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
48,186
|
54,042
|
44,147
|
40,695
|
-12,950
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,977
|
10,373
|
10,315
|
10,532
|
10,386
|
- Các khoản dự phòng
|
4,429
|
148
|
10,904
|
-1,012
|
3,629
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,119
|
1,119
|
-2,107
|
|
-529
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
26,179
|
36,882
|
15,359
|
24,817
|
-35,299
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,720
|
5,520
|
9,675
|
6,358
|
8,863
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,202
|
25,564
|
31,031
|
44,786
|
47,862
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
51,547
|
-91,780
|
77,399
|
-189,951
|
130,384
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-39,816
|
15,330
|
-79,820
|
-21,676
|
4,357
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-88,014
|
-29,829
|
75,560
|
181,099
|
-127,488
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
67
|
-948
|
-1,832
|
2,280
|
-1,049
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,773
|
-6,467
|
-8,216
|
-7,230
|
-8,003
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-644
|
-668
|
-999
|
-1,874
|
-400
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-165
|
-1,814
|
-686
|
-1,978
|
-408
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34,596
|
-90,613
|
92,438
|
5,455
|
45,255
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-788
|
-11,601
|
-787
|
-11,909
|
-9,107
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
250
|
95
|
97
|
93
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-188,233
|
29,155
|
47,300
|
-82,020
|
52,020
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
55,918
|
76,848
|
110,692
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-105,476
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17,700
|
188
|
0
|
39,850
|
531
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,025
|
4,418
|
6,443
|
10,356
|
937
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-107,129
|
99,102
|
163,746
|
-149,106
|
44,381
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
591,178
|
641,849
|
628,558
|
505,232
|
541,597
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-406,823
|
-652,516
|
-749,545
|
-401,908
|
-696,501
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-50
|
-22,033
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
184,356
|
-10,667
|
-120,987
|
103,275
|
-176,937
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
42,631
|
-2,177
|
135,197
|
-40,376
|
-87,301
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103,968
|
150,176
|
145,307
|
281,731
|
239,688
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3,577
|
-2,691
|
1,227
|
-1,667
|
2,384
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
150,176
|
145,307
|
281,731
|
239,688
|
154,771
|