単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,554 33,374 1,016 -28,479 -13,116
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,432 10,358 48,186 54,042 44,147
- Khấu hao TSCĐ 10,858 11,119 10,977 10,373 10,315
- Các khoản dự phòng -6,392 -353 4,429 148 10,904
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -914 0 -1,119 1,119 -2,107
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,800 -5,805 26,179 36,882 15,359
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8,680 5,397 7,720 5,520 9,675
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,986 43,733 49,202 25,564 31,031
- Tăng, giảm các khoản phải thu 372,250 -216,875 51,547 -91,780 77,399
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,887 23,109 -39,816 15,330 -79,820
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -292,572 84,952 -88,014 -29,829 75,560
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,395 2,555 67 -948 -1,832
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,520 -6,126 -6,773 -6,467 -8,216
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,737 -629 -644 -668 -999
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -121 -1,047 -165 -1,814 -686
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 93,778 -70,329 -34,596 -90,613 92,438
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,541 -65 -788 -11,601 -787
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 250 95 97
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,980 -178,418 -188,233 29,155 47,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 56,800 260,656 55,918 76,848 110,692
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,700 -33,120 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 10,000 17,700 188 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,714 11,395 8,025 4,418 6,443
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11,693 70,448 -107,129 99,102 163,746
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 453,793 383,407 591,178 641,849 628,558
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -505,962 -480,040 -406,823 -652,516 -749,545
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -52,169 -96,633 184,356 -10,667 -120,987
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 53,302 -96,513 42,631 -2,177 135,197
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 145,530 199,066 103,968 150,176 145,307
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 235 1,415 3,577 -2,691 1,227
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 199,066 103,968 150,176 145,307 281,731