単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,318,318 1,325,493 1,494,796 1,463,471 1,435,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 199,066 103,968 150,176 145,307 281,731
1. Tiền 148,737 71,235 120,063 103,073 146,731
2. Các khoản tương đương tiền 50,330 32,733 30,113 42,235 135,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 156,656 110,000 227,733 161,215 50,550
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 695,022 878,210 791,024 852,293 735,067
1. Phải thu khách hàng 447,357 601,538 500,014 569,360 593,463
2. Trả trước cho người bán 110,673 184,990 198,478 223,652 150,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,388 29,801 20,242 27,434 15,504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,825 -12,966 -17,307 -18,149 -27,541
IV. Tổng hàng tồn kho 169,867 167,973 239,660 225,039 303,334
1. Hàng tồn kho 170,928 168,681 240,490 225,160 304,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,061 -709 -830 -121 -1,646
V. Tài sản ngắn hạn khác 97,707 65,343 86,203 79,617 65,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,211 2,671 2,466 4,806 4,744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 91,576 61,759 83,737 72,077 59,129
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,919 913 0 2,734 1,317
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 555,124 577,770 567,057 523,375 492,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,178 1,184 1,076 849 877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 1,184 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,178 0 1,076 849 877
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 249,492 259,573 249,260 239,961 238,418
1. Tài sản cố định hữu hình 236,309 246,548 236,394 227,255 225,619
- Nguyên giá 528,075 549,220 548,633 549,040 556,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,766 -302,672 -312,238 -321,785 -331,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,183 13,024 12,865 12,706 12,799
- Nguyên giá 18,068 18,068 18,068 18,068 18,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,885 -5,044 -5,203 -5,361 -5,528
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 262,896 298,051 298,229 257,428 234,109
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 262,896 296,791 296,969 256,168 232,849
3. Đầu tư dài hạn khác 0 1,260 1,260 1,260 1,260
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,218 18,703 18,233 16,787 18,803
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,995 17,926 18,010 16,563 18,403
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 223 777 223 223 400
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,873,442 1,903,263 2,061,853 1,986,846 1,928,080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 910,358 908,315 1,052,252 1,000,393 956,795
I. Nợ ngắn hạn 910,103 908,060 1,051,997 1,000,138 885,346
1. Vay và nợ ngắn 596,225 500,163 686,856 674,582 484,499
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 236,254 342,696 253,318 250,081 327,796
4. Người mua trả tiền trước 41,659 45,263 58,036 45,211 39,108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,748 2,774 7,964 2,981 3,147
6. Phải trả người lao động 6,392 7,189 6,481 6,301 7,639
7. Chi phí phải trả 7,612 1,510 4,756 6,082 9,580
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,494 7,153 23,041 5,170 4,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 255 255 255 255 71,450
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 255 255 255 255 255
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 71,195
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 963,084 994,948 1,009,601 986,453 971,285
I. Vốn chủ sở hữu 963,084 994,948 1,009,601 986,453 971,285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 736,630 736,630 736,630 736,630 736,630
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,942 5,942 5,942 5,942 5,942
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -199 1,220 1,974 20 889
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,568 12,568 12,568 12,568 12,568
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,565 1,565 1,565 1,565 1,565
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,440 131,958 140,758 118,343 102,262
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,719 1,312 11,545 9,731 9,045
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 96,137 105,065 110,162 111,384 111,429
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,873,442 1,903,263 2,061,853 1,986,846 1,928,080