TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,318,318
|
1,325,493
|
1,494,796
|
1,463,471
|
1,435,872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
199,066
|
103,968
|
150,176
|
145,307
|
281,731
|
1. Tiền
|
148,737
|
71,235
|
120,063
|
103,073
|
146,731
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,330
|
32,733
|
30,113
|
42,235
|
135,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
156,656
|
110,000
|
227,733
|
161,215
|
50,550
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
695,022
|
878,210
|
791,024
|
852,293
|
735,067
|
1. Phải thu khách hàng
|
447,357
|
601,538
|
500,014
|
569,360
|
593,463
|
2. Trả trước cho người bán
|
110,673
|
184,990
|
198,478
|
223,652
|
150,850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
39,388
|
29,801
|
20,242
|
27,434
|
15,504
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,825
|
-12,966
|
-17,307
|
-18,149
|
-27,541
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
169,867
|
167,973
|
239,660
|
225,039
|
303,334
|
1. Hàng tồn kho
|
170,928
|
168,681
|
240,490
|
225,160
|
304,980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,061
|
-709
|
-830
|
-121
|
-1,646
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97,707
|
65,343
|
86,203
|
79,617
|
65,190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,211
|
2,671
|
2,466
|
4,806
|
4,744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
91,576
|
61,759
|
83,737
|
72,077
|
59,129
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,919
|
913
|
0
|
2,734
|
1,317
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
555,124
|
577,770
|
567,057
|
523,375
|
492,208
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,178
|
1,184
|
1,076
|
849
|
877
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
1,184
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,178
|
0
|
1,076
|
849
|
877
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
249,492
|
259,573
|
249,260
|
239,961
|
238,418
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
236,309
|
246,548
|
236,394
|
227,255
|
225,619
|
- Nguyên giá
|
528,075
|
549,220
|
548,633
|
549,040
|
556,751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-291,766
|
-302,672
|
-312,238
|
-321,785
|
-331,132
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,183
|
13,024
|
12,865
|
12,706
|
12,799
|
- Nguyên giá
|
18,068
|
18,068
|
18,068
|
18,068
|
18,327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,885
|
-5,044
|
-5,203
|
-5,361
|
-5,528
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
262,896
|
298,051
|
298,229
|
257,428
|
234,109
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
262,896
|
296,791
|
296,969
|
256,168
|
232,849
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
1,260
|
1,260
|
1,260
|
1,260
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,218
|
18,703
|
18,233
|
16,787
|
18,803
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,995
|
17,926
|
18,010
|
16,563
|
18,403
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
223
|
777
|
223
|
223
|
400
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,873,442
|
1,903,263
|
2,061,853
|
1,986,846
|
1,928,080
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
910,358
|
908,315
|
1,052,252
|
1,000,393
|
956,795
|
I. Nợ ngắn hạn
|
910,103
|
908,060
|
1,051,997
|
1,000,138
|
885,346
|
1. Vay và nợ ngắn
|
596,225
|
500,163
|
686,856
|
674,582
|
484,499
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
236,254
|
342,696
|
253,318
|
250,081
|
327,796
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41,659
|
45,263
|
58,036
|
45,211
|
39,108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,748
|
2,774
|
7,964
|
2,981
|
3,147
|
6. Phải trả người lao động
|
6,392
|
7,189
|
6,481
|
6,301
|
7,639
|
7. Chi phí phải trả
|
7,612
|
1,510
|
4,756
|
6,082
|
9,580
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,494
|
7,153
|
23,041
|
5,170
|
4,532
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
255
|
71,450
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
71,195
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
963,084
|
994,948
|
1,009,601
|
986,453
|
971,285
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
963,084
|
994,948
|
1,009,601
|
986,453
|
971,285
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
736,630
|
736,630
|
736,630
|
736,630
|
736,630
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-199
|
1,220
|
1,974
|
20
|
889
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110,440
|
131,958
|
140,758
|
118,343
|
102,262
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,719
|
1,312
|
11,545
|
9,731
|
9,045
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
96,137
|
105,065
|
110,162
|
111,384
|
111,429
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,873,442
|
1,903,263
|
2,061,853
|
1,986,846
|
1,928,080
|