単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,673,966 1,832,701 2,044,388 2,036,626 1,997,601
Các khoản giảm trừ doanh thu 744 956 430 714 1,606
Doanh thu thuần 1,673,222 1,831,745 2,043,958 2,035,912 1,995,995
Giá vốn hàng bán 1,518,806 1,694,840 1,892,024 1,891,515 1,862,303
Lợi nhuận gộp 154,416 136,905 151,934 144,398 133,693
Doanh thu hoạt động tài chính 15,670 7,080 18,588 11,924 7,565
Chi phí tài chính 38,292 6,162 11,535 41,163 -22,955
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,720 5,520 9,475 6,058 8,563
Chi phí bán hàng 105,841 107,575 122,677 94,616 89,354
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,454 19,913 28,241 19,303 19,346
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,778 -28,246 -13,030 2,500 60,401
Thu nhập khác 451 258 279 1,606 489
Chi phí khác 1,212 491 364 16 78
Lợi nhuận khác -761 -233 -86 1,590 411
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -721 -38,581 -21,099 1,261 4,889
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,016 -28,479 -13,116 4,091 60,812
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,872 -7,285 3,048 2,879 1,310
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 554 -177 382
Chi phí thuế TNDN 4,427 -7,285 2,871 2,879 1,692
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,410 -21,194 -15,987 1,212 59,120
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,926 1,222 95 5,389 49
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,336 -22,415 -16,082 -4,177 59,072
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)