Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,479,651
|
1,657,496
|
1,673,966
|
1,832,701
|
2,044,388
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,928
|
87
|
744
|
956
|
430
|
Doanh thu thuần
|
1,477,723
|
1,657,409
|
1,673,222
|
1,831,745
|
2,043,958
|
Giá vốn hàng bán
|
1,379,596
|
1,554,079
|
1,518,806
|
1,694,840
|
1,892,024
|
Lợi nhuận gộp
|
98,128
|
103,330
|
154,416
|
136,905
|
151,934
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,496
|
9,407
|
15,670
|
7,080
|
18,588
|
Chi phí tài chính
|
9,555
|
5,995
|
38,292
|
6,162
|
11,535
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,392
|
4,827
|
7,720
|
5,520
|
9,475
|
Chi phí bán hàng
|
63,419
|
56,057
|
105,841
|
107,575
|
122,677
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,803
|
19,252
|
23,454
|
19,913
|
28,241
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,188
|
33,332
|
1,778
|
-28,246
|
-13,030
|
Thu nhập khác
|
457
|
47
|
451
|
258
|
279
|
Chi phí khác
|
1,091
|
5
|
1,212
|
491
|
364
|
Lợi nhuận khác
|
-634
|
42
|
-761
|
-233
|
-86
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,341
|
1,899
|
-721
|
-38,581
|
-21,099
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,554
|
33,374
|
1,016
|
-28,479
|
-13,116
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
439
|
3,173
|
3,872
|
-7,285
|
3,048
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
30
|
-554
|
554
|
|
-177
|
Chi phí thuế TNDN
|
469
|
2,619
|
4,427
|
-7,285
|
2,871
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,085
|
30,756
|
-3,410
|
-21,194
|
-15,987
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,414
|
8,934
|
4,926
|
1,222
|
95
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,671
|
21,821
|
-8,336
|
-22,415
|
-16,082
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|