DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,80 | 4,83 | 0,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,93 | 40,36 | 6,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,11 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,56 | 27,73 | 30,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,37 | -6,21 | 9,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,88 | 15,97 | 15,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,92 | 48,94 | 7,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,10 | 99,65 | 98,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,58 | 82,75 | 81,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,07 | 59,69 | 62,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,12 | 0,12 | 0,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,93 | 30,50 | 24,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 344,47 | 457,81 | 417,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 82,76 | 111,38 | 104,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,87 | 5,02 | 4,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,82 | 4,96 | 3,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,46 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,15 |