DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.15 | 0.00 | 2.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.39 | -0.01 | 6.25 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.33 | 0.34 | 0.36 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.17 | 1.21 | 1.26 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,364.63 | 2,430.78 | 2,657.44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31.50 | 2.80 | 9.32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0.74 | 1.60 | 7.79 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0.28 | -0.01 | 7.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 135.95 | 104.12 | 98.99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.04 | 98.68 | 89.95 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 104.02 | 96.43 | 103.61 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 31.02 | 32.39 | 35.05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 34.58 | 38.94 | 48.66 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 137.77 | 133.15 | 140.77 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 2,554.09 | 2,296.18 | 2,548.99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.51 | 2.84 | 2.64 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.67 | 2.08 | 1.96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.50 | 0.50 | 0.45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.17 | 0.21 | 0.26 |