DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -18,67 | -127,84 | -46,55 | -78,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -93,37 | -550,47 | -168,69 | -259,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,06 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,34 | 4,18 | 6,25 | 10,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.198,94 | 704,70 | 622,43 | 491,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,50 | -41,22 | -11,67 | -20,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -35,16 | -109,61 | -99,02 | -141,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -83,09 | -510,48 | -118,35 | -196,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 130,37 | 107,55 | 144,18 | 132,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,19 | 100,27 | 98,87 | 99,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 361,57 | 650,15 | 352,18 | 270,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 351,14 | 416,40 | 572,23 | 1.173,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 124,08 | 73,48 | 147,81 | 746,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 867,22 | 1.574,11 | 1.559,13 | 1.836,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.979,80 | -4.288,59 | -6.950,63 | -11.829,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,59 | 0,41 | 0,28 | 0,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,18 | 0,07 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,76 | 0,81 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 3,18 | 5,25 | 9,21 |