DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,50 | 13,64 | 17,39 | 17,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 58,07 | 48,93 | 54,95 | 51,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,22 | 0,26 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,26 | 1,22 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,12 | 35,94 | 42,47 | 43,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,62 | -10,41 | 18,16 | 3,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 87,98 | 87,82 | 89,35 | 89,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 70,34 | 66,57 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,62 | 77,63 | 78,12 | 77,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,47 | 2,00 | 5,93 | 6,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 108,60 | 51,54 | 60,06 | 115,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 987,71 | 1.129,28 | 992,86 | 959,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,33 | 95,55 | 103,80 | 102,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,61 | 7,10 | 9,85 | 8,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,61 | 7,10 | 9,85 | 8,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,26 | 0,22 | 0,22 |