DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,46 | -1,70 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,52 | -1,84 | 1,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,52 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,79 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10.840,38 | 10.108,70 | 10.221,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,22 | -6,75 | 1,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,33 | 8,39 | 11,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,01 | -1,35 | 2,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,95 | 129,06 | 79,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,18 | 105,66 | 87,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,39 | 26,95 | 21,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 102,16 | 101,37 | 104,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,51 | 23,53 | 14,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,71 | 127,95 | 129,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.623,10 | 5.541,94 | 5.808,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,64 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,42 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,28 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,79 | 0,78 |