TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,877,610
|
15,114,221
|
9,036,741
|
12,957,016
|
14,472,022
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
490,524
|
1,018,388
|
647,453
|
1,685,518
|
1,497,358
|
1. Tiền
|
452,743
|
545,248
|
630,614
|
1,673,308
|
1,468,799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37,780
|
473,140
|
16,839
|
12,210
|
28,560
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,516
|
13,004
|
25,719
|
24,159
|
31,279
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,795,072
|
2,677,648
|
1,654,959
|
2,415,132
|
2,359,668
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,423,798
|
2,165,461
|
1,384,407
|
1,993,126
|
1,592,876
|
2. Trả trước cho người bán
|
221,829
|
368,271
|
120,589
|
230,477
|
672,726
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
175,143
|
160,766
|
157,993
|
203,287
|
94,639
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,698
|
-16,849
|
-8,030
|
-11,758
|
-573
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,775,427
|
10,212,318
|
5,980,547
|
8,025,346
|
9,749,087
|
1. Hàng tồn kho
|
4,827,010
|
10,419,213
|
6,632,566
|
8,142,784
|
10,065,392
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-51,583
|
-206,895
|
-652,019
|
-117,439
|
-316,305
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
811,071
|
1,192,864
|
728,063
|
806,861
|
834,630
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133,722
|
138,929
|
143,881
|
119,123
|
159,683
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
677,347
|
1,053,922
|
448,176
|
559,242
|
546,510
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
12
|
136,007
|
128,497
|
128,437
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,473,226
|
7,818,039
|
6,926,996
|
5,841,416
|
5,328,171
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
175,592
|
177,772
|
166,959
|
133,657
|
213,322
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
175,592
|
177,772
|
166,959
|
133,657
|
213,322
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,380,037
|
6,407,576
|
5,716,158
|
4,763,846
|
3,970,964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,054,557
|
6,191,988
|
5,515,595
|
4,574,840
|
3,776,339
|
- Nguyên giá
|
13,408,202
|
13,707,903
|
14,124,022
|
14,207,241
|
14,198,854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,353,645
|
-7,515,915
|
-8,608,427
|
-9,632,401
|
-10,422,515
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
108,338
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
130,467
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,129
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
217,142
|
215,588
|
200,563
|
189,006
|
194,625
|
- Nguyên giá
|
283,099
|
294,517
|
293,961
|
293,323
|
305,526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,957
|
-78,930
|
-93,398
|
-104,317
|
-110,901
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,472
|
17,000
|
1,000
|
1,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
331,962
|
473,229
|
444,372
|
405,518
|
425,185
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
249,696
|
269,557
|
305,434
|
303,132
|
284,458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
82,266
|
203,672
|
138,937
|
102,386
|
140,727
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,350,836
|
22,932,260
|
15,963,737
|
18,798,432
|
19,800,193
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,266,257
|
11,643,197
|
5,793,274
|
7,927,853
|
8,679,922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,273,278
|
10,617,051
|
5,777,146
|
7,911,608
|
8,663,652
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,437,354
|
4,955,736
|
2,693,713
|
4,684,437
|
6,409,987
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,038,327
|
3,260,155
|
1,759,086
|
2,225,285
|
1,367,880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
315,101
|
217,737
|
181,638
|
391,620
|
154,096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
215,478
|
271,759
|
78,127
|
66,004
|
90,338
|
6. Phải trả người lao động
|
89,122
|
89,396
|
81,629
|
81,750
|
103,683
|
7. Chi phí phải trả
|
494,235
|
274,962
|
297,269
|
257,520
|
339,940
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
595,057
|
1,301,537
|
487,506
|
128,080
|
168,445
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,992,979
|
1,026,146
|
16,128
|
16,245
|
16,270
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
710
|
710
|
710
|
710
|
710
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,981,715
|
1,011,518
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10,555
|
13,918
|
15,419
|
15,535
|
15,560
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,084,579
|
11,289,063
|
10,170,462
|
10,870,579
|
11,120,271
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,084,579
|
11,289,063
|
10,170,462
|
10,870,579
|
11,120,271
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,446,252
|
4,934,819
|
5,980,550
|
6,159,823
|
6,209,823
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
151,583
|
157,293
|
157,293
|
157,293
|
157,293
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,271
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
43,819
|
255,147
|
154,625
|
64,960
|
47,538
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,439,565
|
5,925,892
|
3,861,943
|
4,472,393
|
4,689,471
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
88,604
|
245,769
|
198,178
|
76,912
|
29,283
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,631
|
15,913
|
16,052
|
16,109
|
16,146
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,350,836
|
22,932,260
|
15,963,737
|
18,798,432
|
19,800,193
|