Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,334,666
|
56,825,987
|
41,026,285
|
33,391,917
|
41,040,440
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
289,325
|
265,428
|
331,848
|
585,460
|
620,107
|
Doanh thu thuần
|
30,045,341
|
56,560,559
|
40,694,437
|
32,806,456
|
40,420,333
|
Giá vốn hàng bán
|
24,872,320
|
47,062,736
|
37,719,055
|
28,956,088
|
35,901,042
|
Lợi nhuận gộp
|
5,173,021
|
9,497,822
|
2,975,382
|
3,850,368
|
4,519,291
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
86,106
|
504,495
|
145,816
|
245,182
|
341,324
|
Chi phí tài chính
|
593,885
|
598,355
|
465,480
|
250,110
|
279,900
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
493,955
|
338,636
|
232,674
|
172,944
|
156,913
|
Chi phí bán hàng
|
2,348,870
|
3,975,942
|
3,274,230
|
2,543,389
|
3,458,226
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
460,459
|
454,836
|
487,669
|
411,750
|
534,165
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,855,913
|
4,973,184
|
-1,106,181
|
890,302
|
588,323
|
Thu nhập khác
|
25,153
|
16,451
|
76,860
|
41,416
|
41,244
|
Chi phí khác
|
33,453
|
16,026
|
6,848
|
3,118
|
4,572
|
Lợi nhuận khác
|
-8,300
|
426
|
70,012
|
38,297
|
36,672
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,847,613
|
4,973,610
|
-1,036,168
|
928,600
|
624,995
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
336,358
|
715,214
|
-33,666
|
78,390
|
86,490
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-32,670
|
-121,406
|
64,734
|
36,551
|
-38,341
|
Chi phí thuế TNDN
|
303,688
|
593,808
|
31,068
|
114,941
|
48,149
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,543,925
|
4,379,801
|
-1,067,237
|
813,658
|
576,846
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-320
|
-10
|
-10
|
57
|
37
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,544,245
|
4,379,811
|
-1,067,226
|
813,601
|
576,810
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|