単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,334,666 56,825,987 41,026,285 33,391,917 41,040,440
Các khoản giảm trừ doanh thu 289,325 265,428 331,848 585,460 620,107
Doanh thu thuần 30,045,341 56,560,559 40,694,437 32,806,456 40,420,333
Giá vốn hàng bán 24,872,320 47,062,736 37,719,055 28,956,088 35,901,042
Lợi nhuận gộp 5,173,021 9,497,822 2,975,382 3,850,368 4,519,291
Doanh thu hoạt động tài chính 86,106 504,495 145,816 245,182 341,324
Chi phí tài chính 593,885 598,355 465,480 250,110 279,900
Trong đó: Chi phí lãi vay 493,955 338,636 232,674 172,944 156,913
Chi phí bán hàng 2,348,870 3,975,942 3,274,230 2,543,389 3,458,226
Chi phí quản lý doanh nghiệp 460,459 454,836 487,669 411,750 534,165
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,855,913 4,973,184 -1,106,181 890,302 588,323
Thu nhập khác 25,153 16,451 76,860 41,416 41,244
Chi phí khác 33,453 16,026 6,848 3,118 4,572
Lợi nhuận khác -8,300 426 70,012 38,297 36,672
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,847,613 4,973,610 -1,036,168 928,600 624,995
Chi phí thuế TNDN hiện hành 336,358 715,214 -33,666 78,390 86,490
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32,670 -121,406 64,734 36,551 -38,341
Chi phí thuế TNDN 303,688 593,808 31,068 114,941 48,149
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,543,925 4,379,801 -1,067,237 813,658 576,846
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -320 -10 -10 57 37
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,544,245 4,379,811 -1,067,226 813,601 576,810
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)