単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,481,432 10,986,177 10,223,343 10,407,256 8,663,003
Các khoản giảm trừ doanh thu 233,241 145,796 114,638 185,593 211,136
Doanh thu thuần 9,248,190 10,840,381 10,108,704 10,221,663 8,451,866
Giá vốn hàng bán 8,131,228 9,503,466 9,260,082 9,016,346 7,376,009
Lợi nhuận gộp 1,116,962 1,336,915 848,623 1,205,318 1,075,857
Doanh thu hoạt động tài chính 138,570 30,643 128,745 43,366 120,384
Chi phí tài chính 42,646 64,509 97,790 74,955 68,430
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,753 39,341 39,610 49,209 45,286
Chi phí bán hàng 799,890 900,886 908,893 848,557 737,974
Chi phí quản lý doanh nghiệp 113,257 129,117 148,968 142,824 170,167
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 299,739 273,046 -178,283 182,348 219,669
Thu nhập khác 14,563 15,599 4,417 7,393 7,814
Chi phí khác 1,102 1,395 2,068 735 209
Lợi nhuận khác 13,461 14,204 2,349 6,658 7,605
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 313,200 287,250 -175,934 189,006 227,274
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,224 21,555 14,458 24,252 23,697
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31,906 -7,718 -4,505 -782 -1,864
Chi phí thuế TNDN -5,682 13,838 9,953 23,471 21,834
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 318,881 273,412 -185,887 165,535 205,440
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 16 9 4 8 14
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 318,865 273,403 -185,891 165,527 205,427
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)