Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,986,177
|
10,223,343
|
10,407,256
|
8,663,003
|
9,755,436
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
145,796
|
114,638
|
185,593
|
211,136
|
246,254
|
Doanh thu thuần
|
10,840,381
|
10,108,704
|
10,221,663
|
8,451,866
|
9,509,182
|
Giá vốn hàng bán
|
9,503,466
|
9,260,082
|
9,016,346
|
7,376,009
|
8,296,295
|
Lợi nhuận gộp
|
1,336,915
|
848,623
|
1,205,318
|
1,075,857
|
1,212,887
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,643
|
128,745
|
43,366
|
120,384
|
61,111
|
Chi phí tài chính
|
64,509
|
97,790
|
74,955
|
68,430
|
59,952
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39,341
|
39,610
|
49,209
|
45,286
|
42,601
|
Chi phí bán hàng
|
900,886
|
908,893
|
848,557
|
737,974
|
790,598
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
129,117
|
148,968
|
142,824
|
170,167
|
168,736
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
273,046
|
-178,283
|
182,348
|
219,669
|
254,712
|
Thu nhập khác
|
15,599
|
4,417
|
7,393
|
7,814
|
36,748
|
Chi phí khác
|
1,395
|
2,068
|
735
|
209
|
1,132
|
Lợi nhuận khác
|
14,204
|
2,349
|
6,658
|
7,605
|
35,617
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
287,250
|
-175,934
|
189,006
|
227,274
|
290,329
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,555
|
14,458
|
24,252
|
23,697
|
26,789
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,718
|
-4,505
|
-782
|
-1,864
|
-10,247
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,838
|
9,953
|
23,471
|
21,834
|
16,542
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
273,412
|
-185,887
|
165,535
|
205,440
|
273,786
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9
|
4
|
8
|
14
|
11
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
273,403
|
-185,891
|
165,527
|
205,427
|
273,775
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|