I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
115,214
|
313,200
|
287,250
|
-175,934
|
189,006
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
285,035
|
365,335
|
275,827
|
397,163
|
271,525
|
- Khấu hao TSCĐ
|
265,528
|
251,231
|
240,712
|
232,283
|
227,726
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
97,219
|
|
121,041
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-4,055
|
4,055
|
4,955
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,811
|
-7,813
|
-8,281
|
-726
|
-5,410
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
25,318
|
28,753
|
39,341
|
39,610
|
49,209
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
400,249
|
678,534
|
563,077
|
221,229
|
460,531
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-210,931
|
-775,794
|
405,621
|
247,333
|
657,353
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-396,740
|
-4,000,605
|
1,762,133
|
333,454
|
-36,670
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-393,771
|
1,485,641
|
-1,989,469
|
603,509
|
-989,720
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,880
|
25,198
|
10,435
|
9,198
|
-22,640
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,566
|
-27,710
|
-39,373
|
-39,908
|
-49,228
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,564
|
-11,944
|
-26,912
|
-21,454
|
-21,532
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25,482
|
-112,757
|
-19,297
|
-25,458
|
-18,306
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-672,923
|
-2,739,437
|
666,214
|
1,327,905
|
-20,212
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-141
|
-72,606
|
-48,187
|
-649,283
|
-166,013
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,055
|
15,403
|
18,854
|
6,656
|
6,789
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3
|
-200
|
-6,261
|
-16
|
-643
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,020
|
0
|
|
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
555
|
337
|
1,180
|
150
|
605
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,486
|
-57,065
|
-34,415
|
-642,493
|
-158,261
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
22,110
|
27,890
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,712,812
|
8,883,122
|
7,921,054
|
7,463,428
|
9,212,716
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,964,719
|
-7,403,333
|
-8,141,212
|
-8,043,412
|
-8,166,814
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-66
|
-307,486
|
-22
|
-32
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,748,092
|
1,479,723
|
-527,644
|
-557,896
|
1,073,760
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,088,655
|
-1,316,779
|
104,155
|
127,516
|
895,287
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
596,863
|
1,685,518
|
369,599
|
472,894
|
602,072
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
860
|
-860
|
1,662
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,685,518
|
369,599
|
472,894
|
602,072
|
1,497,358
|