I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,847,613
|
4,973,610
|
-1,036,168
|
928,600
|
624,995
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,759,492
|
1,550,268
|
1,796,507
|
743,662
|
1,292,804
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,223,382
|
1,176,935
|
1,159,757
|
1,101,346
|
951,951
|
- Các khoản dự phòng
|
22,797
|
149,826
|
437,806
|
-517,029
|
198,052
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8,093
|
-4,524
|
-4,629
|
-1,827
|
4,955
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
11,265
|
-110,604
|
-29,101
|
-11,772
|
-19,068
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
493,955
|
338,636
|
232,674
|
172,944
|
156,913
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,607,105
|
6,523,878
|
760,339
|
1,672,261
|
1,917,799
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,221,557
|
-256,546
|
1,654,645
|
-729,190
|
524,607
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-504,351
|
-5,592,210
|
3,786,647
|
-1,520,563
|
-1,922,607
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,185,021
|
2,652,030
|
-2,390,468
|
291,811
|
-890,479
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
66,711
|
-5,825
|
-1,989
|
42,053
|
22,370
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-497,115
|
-335,314
|
-239,627
|
-175,001
|
-156,220
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-255,024
|
-706,378
|
-224,142
|
-66,721
|
-81,842
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60,531
|
-41,290
|
-148,112
|
-175,782
|
-175,818
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,320,259
|
2,238,345
|
3,197,292
|
-661,131
|
-762,190
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-386,998
|
-522,153
|
-389,339
|
-323,480
|
-936,385
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,710
|
7,189
|
33,609
|
26,595
|
44,657
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,988
|
-32,462
|
-17,020
|
-3,592
|
-7,120
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
81,250
|
29,408
|
20,305
|
5,152
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,882
|
188,100
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,231
|
3,210
|
7,594
|
2,261
|
2,273
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-294,913
|
-326,708
|
-344,851
|
-293,064
|
-895,575
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
67,426
|
49,008
|
0
|
50,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-812
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,521,058
|
42,440,647
|
24,288,195
|
26,588,053
|
33,480,320
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,431,673
|
-43,841,589
|
-27,612,179
|
-24,597,329
|
-31,754,770
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-54,863
|
-52,217
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-143
|
-187
|
-390
|
-6
|
-307,606
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
150
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,966,433
|
-1,385,920
|
-3,275,216
|
1,990,719
|
1,467,944
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58,913
|
525,717
|
-422,775
|
1,036,523
|
-189,821
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
431,716
|
490,524
|
1,018,388
|
647,453
|
1,685,518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-105
|
2,147
|
51,841
|
1,541
|
1,662
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
490,524
|
1,018,388
|
647,453
|
1,685,518
|
1,497,358
|