単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,221,597 14,174,355 14,472,022 11,589,062 12,416,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 472,894 602,072 1,497,358 391,356 706,438
1. Tiền 462,441 597,437 1,468,799 378,254 695,465
2. Các khoản tương đương tiền 10,453 4,635 28,560 13,102 10,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,620 30,636 31,279 57,010 77,218
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,422,009 2,985,397 2,359,668 2,400,508 2,910,777
1. Phải thu khách hàng 2,047,201 2,272,401 1,592,876 2,073,480 2,424,112
2. Trả trước cho người bán 286,768 626,072 672,726 236,746 412,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 89,755 87,497 94,639 90,882 74,784
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,714 -573 -573 -600 -600
IV. Tổng hàng tồn kho 10,157,761 9,712,417 9,749,087 8,029,206 8,042,318
1. Hàng tồn kho 10,369,920 10,028,722 10,065,392 8,199,988 8,213,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -212,159 -316,305 -316,305 -170,782 -170,782
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,138,313 843,833 834,630 710,983 679,866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,977 154,843 159,683 182,238 166,808
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 861,387 560,536 546,510 399,578 384,632
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128,949 128,454 128,437 129,167 128,425
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,501,353 5,391,266 5,328,171 5,959,202 6,723,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 220,719 214,837 213,322 826,455 1,443,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 220,719 214,837 213,322 826,455 1,443,688
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,282,816 4,110,740 3,970,964 4,017,739 3,891,591
1. Tài sản cố định hữu hình 4,096,857 3,914,578 3,776,339 3,824,627 3,700,220
- Nguyên giá 14,147,155 14,184,243 14,198,854 14,435,558 14,173,570
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,050,298 -10,269,664 -10,422,515 -10,610,931 -10,473,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 185,959 196,162 194,625 193,112 191,371
- Nguyên giá 293,323 305,035 305,526 306,028 306,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,363 -108,874 -110,901 -112,917 -115,020
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 0 7,000 7,400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 414,256 401,090 425,185 414,960 442,624
1. Chi phí trả trước dài hạn 273,178 261,145 284,458 272,573 289,989
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 141,078 139,945 140,727 142,388 152,635
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,722,950 19,565,621 19,800,193 17,548,264 19,139,653
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,614,668 8,648,684 8,679,922 6,235,085 7,884,017
I. Nợ ngắn hạn 8,598,499 8,632,414 8,663,652 6,218,232 7,867,163
1. Vay và nợ ngắn 5,944,068 5,364,084 6,409,987 3,532,355 4,630,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,777,007 2,328,013 1,367,880 1,742,505 1,970,001
4. Người mua trả tiền trước 249,496 198,891 154,096 239,232 159,962
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107,853 106,354 90,338 130,174 73,763
6. Phải trả người lao động 82,897 94,524 103,683 81,093 93,984
7. Chi phí phải trả 354,627 351,221 339,940 435,762 504,511
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,716 153,938 168,445 43,125 408,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,169 16,270 16,270 16,853 16,853
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 710 710 710 710 710
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 15,459 15,560 15,560 16,144 16,144
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,108,282 10,916,937 11,120,271 11,313,179 11,255,636
I. Vốn chủ sở hữu 11,108,282 10,916,937 11,120,271 11,313,179 11,255,636
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,159,823 6,159,823 6,209,823 6,209,823 6,209,823
2. Thặng dư vốn cổ phần 157,293 157,293 157,293 157,293 157,293
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 61,004 50,993 47,538 32,919 47,520
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,714,028 4,532,690 4,689,471 4,896,984 4,824,830
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,834 35,388 29,283 13,987 26,302
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 16,135 16,138 16,146 16,160 16,171
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,722,950 19,565,621 19,800,193 17,548,264 19,139,653