DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.03 | 0.64 | 1.08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.73 | 0.39 | 0.41 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.60 | 0.72 | 0.92 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.33 | 2.29 | 2.88 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 244.15 | 289.60 | 463.75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5.57 | 18.62 | 60.14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.62 | 1.57 | 1.28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.16 | 1.44 | 1.39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43.17 | 34.56 | 37.09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.56 | 77.72 | 79.74 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 84.73 | 68.98 | 42.71 |
Thời gian tồn kho | Date | 23.78 | 25.87 | 15.84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.00 | 1.35 | 1.20 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 141.73 | 118.54 | 83.65 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 148.23 | 150.44 | 94.58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.64 | 1.67 | 1.29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.37 | 1.31 | 1.04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.06 | 0.06 | 0.16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.33 | 1.29 | 1.88 |