DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29,00 | 28,97 | 19,48 | 29,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,21 | 5,22 | 3,63 | 5,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,65 | 2,15 | 1,87 | 1,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,37 | 2,58 | 2,86 | 3,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.863,48 | 5.144,53 | 4.700,21 | 5.102,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,65 | 33,16 | -8,64 | 8,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,49 | 11,70 | 9,20 | 11,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,18 | 7,05 | 5,31 | 7,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,72 | 93,19 | 84,56 | 89,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,95 | 79,48 | 80,84 | 80,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,96 | 32,67 | 41,85 | 38,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,59 | 79,31 | 66,37 | 65,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,72 | 19,88 | 19,81 | 22,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,69 | 113,72 | 136,78 | 149,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 230,75 | 366,30 | 319,91 | 304,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,30 | 1,22 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,50 | 0,64 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,33 | 0,30 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,43 | 1,63 | 1,91 | 2,07 |