DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,71 | 2,75 | 0,14 | 2,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,70 | 0,94 | 0,12 | 1,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 0,68 | 0,29 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,13 | 4,27 | 3,91 | 4,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 854,62 | 481,10 | 182,93 | 233,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 113,85 | -43,71 | -61,98 | 27,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,96 | 5,21 | 7,00 | 5,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,44 | 2,44 | 2,94 | 5,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,34 | 48,72 | 5,49 | 49,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 42,52 | 79,09 | 74,72 | 56,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 197,05 | 349,23 | 750,70 | 625,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,56 | 86,60 | 230,37 | 109,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,75 | 176,20 | 185,30 | 144,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 274,84 | 465,54 | 1.039,67 | 869,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,34 | 63,90 | 39,74 | 20,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,12 | 1,08 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,89 | 0,81 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,13 | 0,17 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,20 | 3,34 | 2,98 | 3,49 |