DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.65 | 9.14 | 0.07 | 6.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.52 | 7.45 | 0.48 | 8.90 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.62 | 0.39 | 0.04 | 0.22 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.46 | 3.18 | 3.79 | 3.45 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 450.33 | 262.28 | 28.82 | 155.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42.50 | -41.76 | -89.01 | 441.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.36 | 25.72 | 28.75 | 55.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.11 | 13.53 | 32.12 | 27.24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87.77 | 70.55 | 1.89 | 41.83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63.57 | 78.06 | 80.00 | 78.12 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 81.88 | 232.81 | 747.31 | 171.01 |
Thời gian tồn kho | Date | 500.84 | 942.06 | 11,452.75 | 3,165.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 76.41 | 107.93 | 762.24 | 195.29 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 585.23 | 941.95 | 9,142.90 | 1,627.71 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 330.93 | 355.19 | 359.49 | 209.88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.85 | 2.10 | 1.99 | 1.43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.54 | 0.53 | 0.20 | 0.17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.46 | 2.18 | 2.79 | 2.45 |