単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 790,426 722,053 676,854 721,926 695,654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,842 110,332 3,874 13,476 9,287
1. Tiền 10,842 44,156 3,874 13,476 9,287
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 66,176 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 263 561 1,096
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,285 101,027 167,290 59,008 73,087
1. Phải thu khách hàng 87,425 72,524 41,721 28,927 30,012
2. Trả trước cho người bán 15,039 6,397 4,661 3,730 7,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 31,572 25,382 124,184 29,627 39,649
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,750 -3,277 -3,277 -3,277 -4,507
IV. Tổng hàng tồn kho 618,299 510,694 502,823 644,283 606,139
1. Hàng tồn kho 618,299 510,694 502,823 644,283 606,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 2,605 4,598 6,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2,605 4,598 6,046
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,598 7,600 4,061 3,636 7,027
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 3,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 3,450
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,344 6,671 3,422 3,206 2,947
1. Tài sản cố định hữu hình 8,344 6,671 3,422 3,206 2,947
- Nguyên giá 24,477 18,595 13,610 13,610 13,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,133 -11,924 -10,188 -10,403 -10,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,254 929 639 430 630
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,254 929 639 430 630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 801,024 729,653 680,915 725,562 702,681
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 589,023 518,529 467,099 534,164 499,036
I. Nợ ngắn hạn 426,113 391,123 321,660 362,432 485,774
1. Vay và nợ ngắn 168,589 18,949 141,019 190,084 334,458
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 72,749 77,914 57,605 42,881 37,390
4. Người mua trả tiền trước 113,010 9,190 16,120 50,510 80,243
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,225 23,351 1,562 796 2,441
6. Phải trả người lao động 10,052 12,545 6,961 1,131 1,179
7. Chi phí phải trả 34,262 14,000 33,103 8,941 2,290
8. Phải trả nội bộ 4,247 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,022 6,871 29,412 38,904 24,091
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 162,910 127,406 145,439 171,733 13,262
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 162,910 127,406 145,439 171,733 13,262
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212,002 211,124 213,816 191,398 203,644
I. Vốn chủ sở hữu 212,002 211,124 213,816 191,398 203,644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,949 31,949 31,949 31,949 31,949
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,429 11,429 11,429 11,429 11,429
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,623 17,746 20,438 -1,981 10,266
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,955 6,366 2,711 4,297 2,234
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 801,024 729,653 680,915 725,562 702,681