Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
321,432
|
450,333
|
262,277
|
28,821
|
155,995
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,415
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
316,017
|
450,333
|
262,277
|
28,821
|
155,995
|
Giá vốn hàng bán
|
235,408
|
372,178
|
194,818
|
20,533
|
70,143
|
Lợi nhuận gộp
|
80,609
|
78,155
|
67,459
|
8,287
|
85,851
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
464
|
673
|
586
|
77
|
12
|
Chi phí tài chính
|
4,740
|
4,464
|
10,453
|
9,082
|
24,724
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,740
|
4,464
|
10,453
|
9,082
|
24,724
|
Chi phí bán hàng
|
33,032
|
18,632
|
4,737
|
-17,869
|
12,446
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,019
|
23,887
|
25,599
|
16,229
|
29,499
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,282
|
31,845
|
27,256
|
922
|
19,195
|
Thu nhập khác
|
2,819
|
4,191
|
271
|
144
|
324
|
Chi phí khác
|
4,837
|
3,997
|
2,490
|
892
|
1,743
|
Lợi nhuận khác
|
-2,018
|
194
|
-2,219
|
-748
|
-1,419
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,265
|
32,039
|
25,038
|
175
|
17,775
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,177
|
11,672
|
5,493
|
35
|
3,889
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,177
|
11,672
|
5,493
|
35
|
3,889
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,088
|
20,367
|
19,544
|
140
|
13,886
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,088
|
20,367
|
19,544
|
140
|
13,886
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|