単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 724,058 695,654 692,773 584,391 594,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,322 9,287 9,161 18,532 108,178
1. Tiền 10,322 9,287 9,161 18,532 108,178
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 925 1,096 1,283 1,504 17,283
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,146 73,087 82,678 82,724 84,525
1. Phải thu khách hàng 33,523 30,012 29,999 42,224 52,944
2. Trả trước cho người bán 6,593 7,932 12,053 8,186 7,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 96,100 39,649 45,133 36,821 36,454
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,070 -4,507 -4,507 -4,507 -12,202
IV. Tổng hàng tồn kho 581,665 606,139 593,304 475,586 378,897
1. Hàng tồn kho 581,665 606,139 593,304 475,586 378,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 6,046 6,348 6,046 6,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6,046 6,348 6,046 6,046
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,096 7,027 6,933 7,279 7,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,450 3,450 3,450 3,450 3,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 3,450 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,450 0 3,450 3,450 3,450
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,056 2,947 2,908 3,024 2,985
1. Tài sản cố định hữu hình 3,056 2,947 2,908 3,024 2,985
- Nguyên giá 13,610 13,610 13,610 13,765 13,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,554 -10,663 -10,702 -10,741 -10,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 590 630 575 805 800
1. Chi phí trả trước dài hạn 590 630 575 805 800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 731,155 702,681 699,706 591,670 602,163
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 530,957 499,028 494,215 372,825 373,267
I. Nợ ngắn hạn 393,182 358,922 470,062 344,190 281,203
1. Vay và nợ ngắn 230,650 207,615 313,381 232,627 83,157
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,766 37,390 31,168 32,234 29,362
4. Người mua trả tiền trước 70,370 80,243 96,829 30,486 43,634
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,771 2,432 1,975 19,936 17,037
6. Phải trả người lao động 784 1,179 2,419 6,084 10,940
7. Chi phí phải trả 12,913 2,290 2,237 10,345 53,673
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,213 24,091 19,820 10,244 8,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 137,775 140,106 24,153 28,634 92,063
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 137,775 140,106 24,153 28,634 22,434
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 69,629
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 200,198 203,653 205,491 218,845 228,896
I. Vốn chủ sở hữu 200,198 203,653 205,491 218,845 228,896
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,949 31,949 31,949 31,949 31,949
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,429 11,429 11,429 11,429 11,429
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,819 10,275 12,112 25,467 35,517
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,297 2,234 2,234 2,234 337
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 731,155 702,681 699,706 591,670 602,163