I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,720
|
9,514
|
6,417
|
2,122
|
18,391
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,455
|
7,107
|
5,928
|
5,444
|
16,826
|
- Khấu hao TSCĐ
|
54
|
43
|
109
|
39
|
39
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-254
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-4
|
-2
|
-4
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,400
|
7,322
|
5,821
|
5,408
|
16,793
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,175
|
16,621
|
12,346
|
7,565
|
35,217
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,755
|
-67,993
|
65,365
|
-9,591
|
-3,119
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18,195
|
49,765
|
-39,522
|
12,835
|
117,718
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
50
|
-1,052
|
-10,229
|
1,188
|
-28,753
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-214
|
-9
|
-39
|
54
|
-230
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,400
|
-7,322
|
-5,821
|
-5,408
|
-16,793
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10
|
0
|
3,801
|
-1,532
|
-76
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,865
|
|
|
4,948
|
-2,998
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-15,181
|
-5,697
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,176
|
-25,171
|
20,202
|
10,061
|
100,966
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-168
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
230
|
-535
|
|
-408
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
4
|
2
|
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
234
|
-533
|
|
-566
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
61,804
|
36,469
|
21,281
|
20,683
|
8,813
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,590
|
-71,459
|
-41,985
|
-30,871
|
-85,085
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-14,757
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
43,215
|
-34,990
|
-20,704
|
-10,187
|
-91,030
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
57,394
|
-59,927
|
-1,035
|
-126
|
9,371
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,856
|
70,249
|
10,322
|
9,287
|
9,161
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70,249
|
10,322
|
9,287
|
9,161
|
18,532
|