DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.26 | 0.04 | 0.08 | 0.04 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.41 | 2.27 | 2.15 | 1.28 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.01 | 0.03 | 0.02 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.20 | 1.29 | 1.30 | 1.31 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 14.56 | 1.38 | 2.87 | 2.34 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -70.84 | -90.53 | 107.88 | -18.40 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37.54 | 15.09 | 73.49 | 79.18 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3.15 | 1.73 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 72.03 | 67.51 | 73.58 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 393.60 | 5,228.94 | 5,219.91 | 3,570.51 |
| Thời gian tồn kho | Date | 378.52 | 7,328.67 | 14,085.57 | 27,512.96 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 51.12 | 256.77 | 598.75 | 303.27 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,733.87 | 19,455.82 | 9,633.12 | 12,153.72 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 57.26 | 55.22 | 56.93 | 58.33 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.81 | 4.02 | 4.04 | 3.99 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 4.98 | 2.70 | 2.45 | 2.08 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.28 | 0.26 | 0.25 | 0.23 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.20 | 0.29 | 0.30 | 0.31 |