DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,69 | 2,35 | 1,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,37 | 19,46 | 16,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,48 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 64,85 | 78,84 | 73,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,48 | 21,57 | -7,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,83 | 17,75 | 18,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,34 | 22,15 | 20,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,68 | 95,88 | 92,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,48 | 91,63 | 86,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,20 | 149,22 | 225,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 380,82 | 210,08 | 185,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,34 | 43,46 | 45,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 828,12 | 611,08 | 724,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 356,19 | 340,43 | 407,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 2,82 | 3,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 1,98 | 2,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,45 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,54 | 0,57 |