DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,35 | 1,77 | 2,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,46 | 16,16 | 20,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,51 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 78,84 | 73,00 | 85,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,57 | -7,41 | 16,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,75 | 18,50 | 26,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,15 | 20,19 | 24,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,88 | 92,76 | 98,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,63 | 86,29 | 82,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 149,22 | 225,20 | 191,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 210,08 | 185,62 | 148,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,46 | 45,57 | 46,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 611,08 | 724,60 | 573,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 340,43 | 407,09 | 367,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,82 | 3,36 | 3,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,98 | 2,69 | 2,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,43 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,57 | 0,49 |