TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
425,334
|
430,371
|
465,278
|
514,461
|
525,726
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,691
|
87,981
|
79,495
|
52,089
|
94,723
|
1. Tiền
|
6,191
|
15,661
|
21,450
|
11,028
|
10,429
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,500
|
72,320
|
58,045
|
41,061
|
84,294
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
113,403
|
95,575
|
152,365
|
249,675
|
148,125
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,718
|
75,975
|
68,434
|
72,352
|
127,574
|
1. Phải thu khách hàng
|
123,012
|
93,425
|
92,147
|
96,113
|
80,011
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,055
|
5,685
|
3,066
|
5,542
|
77,664
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,871
|
16,503
|
18,839
|
19,916
|
15,951
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,597
|
-41,122
|
-46,903
|
-57,069
|
-46,901
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141,145
|
155,791
|
154,404
|
129,807
|
138,190
|
1. Hàng tồn kho
|
141,418
|
156,075
|
154,719
|
130,121
|
138,788
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-272
|
-285
|
-315
|
-314
|
-599
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,376
|
15,049
|
10,580
|
10,539
|
17,114
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
793
|
1,503
|
497
|
558
|
907
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,211
|
4,465
|
1,083
|
827
|
7,074
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,372
|
9,081
|
9,000
|
9,153
|
9,133
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
333,715
|
361,503
|
381,356
|
419,796
|
435,325
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,370
|
2,484
|
896
|
921
|
1,064
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,370
|
2,484
|
896
|
921
|
1,064
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92,637
|
80,599
|
69,951
|
63,512
|
172,090
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90,020
|
78,229
|
67,829
|
61,637
|
170,366
|
- Nguyên giá
|
274,245
|
276,327
|
279,254
|
285,802
|
408,799
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-184,225
|
-198,098
|
-211,425
|
-224,166
|
-238,432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,617
|
2,370
|
2,123
|
1,875
|
1,724
|
- Nguyên giá
|
5,440
|
5,440
|
5,440
|
5,440
|
5,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,823
|
-3,070
|
-3,317
|
-3,564
|
-3,816
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
41,155
|
37,572
|
53,962
|
50,876
|
48,576
|
- Nguyên giá
|
82,464
|
82,601
|
102,664
|
103,268
|
104,848
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,310
|
-45,029
|
-48,702
|
-52,392
|
-56,273
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
148,286
|
151,937
|
158,004
|
171,457
|
186,316
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
147,164
|
150,814
|
156,881
|
170,335
|
185,193
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,557
|
28,298
|
27,856
|
27,370
|
26,877
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,415
|
25,880
|
24,837
|
23,531
|
23,017
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,142
|
2,419
|
3,019
|
3,839
|
3,860
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
759,049
|
791,873
|
846,634
|
934,257
|
961,051
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
301,917
|
309,671
|
308,068
|
341,063
|
346,432
|
I. Nợ ngắn hạn
|
220,423
|
230,684
|
202,749
|
200,980
|
171,352
|
1. Vay và nợ ngắn
|
37,241
|
12,549
|
8,705
|
11,838
|
16,238
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,248
|
76,485
|
46,629
|
38,913
|
28,625
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27,428
|
40,728
|
46,006
|
47,705
|
19,918
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,098
|
6,775
|
6,416
|
12,003
|
5,205
|
6. Phải trả người lao động
|
18,887
|
21,470
|
20,034
|
17,781
|
17,911
|
7. Chi phí phải trả
|
573
|
883
|
243
|
917
|
534
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
54,617
|
54,156
|
53,855
|
53,989
|
53,565
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,495
|
6,258
|
8,542
|
2,824
|
12,701
|
II. Nợ dài hạn
|
81,494
|
78,987
|
105,319
|
140,084
|
175,081
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
6,838
|
6,892
|
14,708
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,901
|
3,017
|
22,353
|
33,691
|
48,635
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,385
|
1,949
|
1,832
|
1,832
|
2,297
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11,164
|
10,521
|
10,183
|
9,929
|
10,076
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
457,132
|
482,202
|
538,566
|
593,194
|
614,619
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
457,132
|
482,202
|
538,566
|
593,194
|
614,619
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
190,573
|
190,573
|
228,684
|
262,984
|
262,984
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,169
|
9,169
|
13,902
|
28,902
|
28,902
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,743
|
33,142
|
34,759
|
25,773
|
28,809
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
200,658
|
209,890
|
217,732
|
233,930
|
253,242
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,477
|
7,773
|
8,257
|
9,787
|
11,421
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
33,989
|
39,428
|
43,488
|
41,605
|
40,682
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
759,049
|
791,873
|
846,634
|
934,257
|
961,051
|