単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 425,334 430,371 465,278 514,461 525,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,691 87,981 79,495 52,089 94,723
1. Tiền 6,191 15,661 21,450 11,028 10,429
2. Các khoản tương đương tiền 35,500 72,320 58,045 41,061 84,294
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113,403 95,575 152,365 249,675 148,125
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,718 75,975 68,434 72,352 127,574
1. Phải thu khách hàng 123,012 93,425 92,147 96,113 80,011
2. Trả trước cho người bán 5,055 5,685 3,066 5,542 77,664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,871 16,503 18,839 19,916 15,951
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,597 -41,122 -46,903 -57,069 -46,901
IV. Tổng hàng tồn kho 141,145 155,791 154,404 129,807 138,190
1. Hàng tồn kho 141,418 156,075 154,719 130,121 138,788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -272 -285 -315 -314 -599
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,376 15,049 10,580 10,539 17,114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 793 1,503 497 558 907
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,211 4,465 1,083 827 7,074
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,372 9,081 9,000 9,153 9,133
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 333,715 361,503 381,356 419,796 435,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,370 2,484 896 921 1,064
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,370 2,484 896 921 1,064
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,637 80,599 69,951 63,512 172,090
1. Tài sản cố định hữu hình 90,020 78,229 67,829 61,637 170,366
- Nguyên giá 274,245 276,327 279,254 285,802 408,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,225 -198,098 -211,425 -224,166 -238,432
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,617 2,370 2,123 1,875 1,724
- Nguyên giá 5,440 5,440 5,440 5,440 5,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,823 -3,070 -3,317 -3,564 -3,816
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 41,155 37,572 53,962 50,876 48,576
- Nguyên giá 82,464 82,601 102,664 103,268 104,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,310 -45,029 -48,702 -52,392 -56,273
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 148,286 151,937 158,004 171,457 186,316
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 147,164 150,814 156,881 170,335 185,193
3. Đầu tư dài hạn khác 1,123 1,123 1,123 1,123 1,123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,557 28,298 27,856 27,370 26,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,415 25,880 24,837 23,531 23,017
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,142 2,419 3,019 3,839 3,860
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 759,049 791,873 846,634 934,257 961,051
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 301,917 309,671 308,068 341,063 346,432
I. Nợ ngắn hạn 220,423 230,684 202,749 200,980 171,352
1. Vay và nợ ngắn 37,241 12,549 8,705 11,838 16,238
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60,248 76,485 46,629 38,913 28,625
4. Người mua trả tiền trước 27,428 40,728 46,006 47,705 19,918
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,098 6,775 6,416 12,003 5,205
6. Phải trả người lao động 18,887 21,470 20,034 17,781 17,911
7. Chi phí phải trả 573 883 243 917 534
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 54,617 54,156 53,855 53,989 53,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,495 6,258 8,542 2,824 12,701
II. Nợ dài hạn 81,494 78,987 105,319 140,084 175,081
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 6,838 6,892 14,708
4. Vay và nợ dài hạn 1,901 3,017 22,353 33,691 48,635
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,385 1,949 1,832 1,832 2,297
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 11,164 10,521 10,183 9,929 10,076
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 457,132 482,202 538,566 593,194 614,619
I. Vốn chủ sở hữu 457,132 482,202 538,566 593,194 614,619
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 190,573 190,573 228,684 262,984 262,984
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,169 9,169 13,902 28,902 28,902
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,743 33,142 34,759 25,773 28,809
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,658 209,890 217,732 233,930 253,242
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,477 7,773 8,257 9,787 11,421
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 33,989 39,428 43,488 41,605 40,682
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 759,049 791,873 846,634 934,257 961,051