TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
573,536
|
588,560
|
527,978
|
579,671
|
536,491
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
149,856
|
151,971
|
89,723
|
83,642
|
77,018
|
1. Tiền
|
33,791
|
15,098
|
11,433
|
10,462
|
12,933
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
116,065
|
136,872
|
78,290
|
73,180
|
64,085
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
207,775
|
210,775
|
153,125
|
201,145
|
185,945
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77,751
|
58,419
|
128,925
|
180,155
|
178,525
|
1. Phải thu khách hàng
|
96,055
|
81,118
|
79,991
|
131,512
|
129,349
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,640
|
4,116
|
77,664
|
78,148
|
81,228
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,310
|
17,194
|
17,870
|
15,758
|
16,412
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48,102
|
-46,058
|
-47,449
|
-46,113
|
-49,313
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126,672
|
155,268
|
138,201
|
107,617
|
89,464
|
1. Hàng tồn kho
|
126,980
|
155,576
|
138,794
|
108,164
|
92,166
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-308
|
-308
|
-593
|
-548
|
-2,702
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,482
|
12,127
|
18,004
|
7,113
|
5,539
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,703
|
1,502
|
888
|
1,389
|
1,316
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
734
|
1,625
|
8,087
|
5,723
|
4,224
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,045
|
9,000
|
9,028
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
419,526
|
420,716
|
436,573
|
430,393
|
428,445
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,064
|
1,064
|
1,197
|
1,235
|
1,235
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,064
|
1,064
|
1,197
|
1,235
|
1,235
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,669
|
55,310
|
174,113
|
166,121
|
160,971
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55,918
|
53,522
|
172,389
|
164,462
|
159,376
|
- Nguyên giá
|
284,781
|
285,038
|
407,425
|
407,416
|
406,824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228,863
|
-231,516
|
-235,036
|
-242,954
|
-247,448
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,752
|
1,788
|
1,724
|
1,659
|
1,595
|
- Nguyên giá
|
5,440
|
5,540
|
5,540
|
5,540
|
5,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,688
|
-3,752
|
-3,816
|
-3,880
|
-3,945
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
49,418
|
48,479
|
47,629
|
47,570
|
46,707
|
- Nguyên giá
|
103,711
|
103,749
|
103,877
|
104,848
|
104,994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,293
|
-55,269
|
-56,248
|
-57,278
|
-58,287
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
172,637
|
175,346
|
185,806
|
188,396
|
191,833
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
171,515
|
174,223
|
184,683
|
187,273
|
190,711
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,413
|
25,666
|
27,418
|
26,471
|
26,164
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,575
|
22,163
|
22,922
|
22,834
|
22,919
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,838
|
3,503
|
4,496
|
3,637
|
3,245
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
993,063
|
1,009,276
|
964,550
|
1,010,064
|
964,936
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
414,765
|
413,875
|
353,811
|
383,646
|
331,745
|
I. Nợ ngắn hạn
|
243,454
|
232,371
|
187,548
|
172,581
|
168,413
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,497
|
12,635
|
16,238
|
12,579
|
1,784
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,836
|
37,315
|
28,713
|
26,556
|
29,007
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57,784
|
58,313
|
29,918
|
17,181
|
16,464
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,249
|
12,363
|
4,940
|
6,358
|
9,584
|
6. Phải trả người lao động
|
9,259
|
12,566
|
17,891
|
4,110
|
7,657
|
7. Chi phí phải trả
|
4,229
|
3,505
|
3,602
|
900
|
1,137
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
67,106
|
55,266
|
54,276
|
52,043
|
52,515
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12,543
|
13,222
|
16,491
|
11,988
|
12,393
|
II. Nợ dài hạn
|
171,310
|
181,504
|
166,263
|
211,065
|
163,332
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
14,696
|
22,011
|
13,958
|
19,552
|
18,924
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
57,157
|
55,533
|
48,635
|
45,999
|
106
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,832
|
1,832
|
2,334
|
2,297
|
2,297
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,873
|
9,792
|
10,076
|
9,651
|
9,493
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
578,298
|
595,401
|
610,740
|
626,418
|
633,191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
578,298
|
595,401
|
610,740
|
626,418
|
633,191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262,984
|
262,984
|
262,984
|
262,984
|
262,984
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28,902
|
28,902
|
28,902
|
28,902
|
28,902
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,809
|
28,809
|
28,809
|
28,809
|
40,209
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
218,360
|
234,209
|
249,356
|
264,690
|
261,447
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,255
|
13,477
|
11,232
|
11,146
|
16,203
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
39,243
|
40,496
|
40,688
|
41,032
|
39,648
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
993,063
|
1,009,276
|
964,550
|
1,010,064
|
964,936
|