|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,486
|
16,740
|
13,673
|
20,767
|
29,294
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-15,335
|
5,769
|
3,435
|
8,756
|
-19,911
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,692
|
4,563
|
6,322
|
6,202
|
5,885
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,446
|
5,228
|
-1,978
|
5,602
|
-2,431
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
28
|
|
|
-6
|
6
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,096
|
-4,742
|
-1,976
|
-3,358
|
-23,371
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
487
|
719
|
1,067
|
317
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,151
|
22,510
|
17,108
|
29,523
|
9,383
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24,534
|
-88,980
|
-43,563
|
-3,640
|
4,810
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28,596
|
16,782
|
30,624
|
15,916
|
12,550
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,093
|
-52,770
|
47,928
|
-2,163
|
-7,906
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
614
|
-145
|
-299
|
20
|
1,312
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-512
|
-719
|
-1,067
|
-317
|
11
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-483
|
-6,307
|
-4,262
|
-408
|
-3,870
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,439
|
-2,245
|
-275
|
-5,275
|
-3,518
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,363
|
-111,874
|
46,194
|
33,656
|
12,772
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,942
|
-8,076
|
-341
|
-1,345
|
-6,688
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
800
|
-59
|
346
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,700
|
-74,900
|
-109,320
|
-42,280
|
-88,435
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
48,700
|
132,550
|
56,300
|
52,725
|
104,145
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
22,011
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,206
|
3,750
|
2,002
|
2,785
|
24,266
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,264
|
53,324
|
-50,558
|
11,826
|
55,644
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,888
|
7,449
|
2,372
|
363
|
2,735
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,373
|
-10,744
|
-8,667
|
-57,051
|
-4,625
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,993
|
-403
|
-422
|
-179
|
3,502
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,479
|
-3,698
|
-6,717
|
-56,868
|
1,613
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,148
|
-62,247
|
-11,082
|
-11,385
|
70,028
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
149,856
|
151,971
|
94,723
|
83,642
|
77,018
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-34
|
|
|
6
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
151,971
|
89,723
|
83,642
|
72,263
|
147,046
|