I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,344
|
23,964
|
19,263
|
20,486
|
16,740
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9,313
|
-7,239
|
1,206
|
-15,335
|
5,769
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,405
|
3,940
|
3,804
|
3,692
|
4,563
|
- Các khoản dự phòng
|
1,749
|
-6,705
|
7,847
|
-1,446
|
5,228
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-299
|
0
|
|
28
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15,631
|
-4,787
|
-10,956
|
-18,096
|
-4,742
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
463
|
314
|
511
|
487
|
719
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,032
|
16,725
|
20,469
|
5,151
|
22,510
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,351
|
-10,563
|
12,459
|
24,534
|
-88,980
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22,643
|
3,010
|
-479
|
-28,596
|
16,782
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,084
|
23,429
|
-3,433
|
10,093
|
-52,770
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
188
|
-532
|
308
|
614
|
-145
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-463
|
-314
|
-511
|
-512
|
-719
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,033
|
-8,744
|
-490
|
-483
|
-6,307
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,041
|
-672
|
-5,189
|
-4,439
|
-2,245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,761
|
22,340
|
23,134
|
6,363
|
-111,874
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,370
|
-5,970
|
-1,119
|
-3,942
|
-8,076
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
200
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-81,800
|
-49,600
|
-90,700
|
-51,700
|
-74,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
54,900
|
79,600
|
102,600
|
48,700
|
132,550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,379
|
5,591
|
12,748
|
15,206
|
3,750
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,891
|
29,621
|
23,729
|
8,264
|
53,324
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-35,319
|
9,109
|
34,901
|
9,888
|
7,449
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
17,848
|
-9,287
|
-10,598
|
-11,373
|
-10,744
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-26,301
|
1,120
|
-10,993
|
-403
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,471
|
-26,479
|
25,422
|
-12,479
|
-3,698
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
400
|
25,483
|
72,285
|
2,148
|
-62,247
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,380
|
52,089
|
77,571
|
149,856
|
151,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
299
|
0
|
|
-34
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52,079
|
77,571
|
149,856
|
151,971
|
89,723
|