単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89,428 64,853 78,880 72,999 85,320
Các khoản giảm trừ doanh thu 39
Doanh thu thuần 89,428 64,853 78,841 72,999 85,320
Giá vốn hàng bán 74,153 40,971 64,849 59,495 62,912
Lợi nhuận gộp 15,275 23,882 13,992 13,504 22,408
Doanh thu hoạt động tài chính 4,555 1,243 4,742 1,976 3,358
Chi phí tài chính 512 527 719 1,067 317
Trong đó: Chi phí lãi vay 511 487 719 1,067 317
Chi phí bán hàng 1,185 1,310 2,402 1,766 1,097
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,482 8,985 14,321 6,370 12,280
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,991 19,633 14,374 14,019 21,172
Thu nhập khác 1,252 1,928 841 552 1,290
Chi phí khác 980 1,075 -1,525 898 1,695
Lợi nhuận khác 272 853 2,366 -346 -405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,340 5,331 13,082 7,742 9,099
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,263 20,486 16,740 13,673 20,767
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,409 3,049 1,893 1,652 3,142
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -807 335 -491 223 392
Chi phí thuế TNDN 2,602 3,384 1,401 1,874 3,535
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,661 17,102 15,339 11,799 17,232
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,307 1,253 192 351 2,455
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,354 15,849 15,147 11,448 14,778
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)