単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,762 75,896 89,428 64,853 78,880
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 39
Doanh thu thuần 99,762 75,896 89,428 64,853 78,841
Giá vốn hàng bán 79,411 54,142 74,153 40,971 64,849
Lợi nhuận gộp 20,351 21,755 15,275 23,882 13,992
Doanh thu hoạt động tài chính 4,347 1,336 4,555 1,243 4,742
Chi phí tài chính 463 314 512 527 719
Trong đó: Chi phí lãi vay 463 314 511 487 719
Chi phí bán hàng 1,052 964 1,185 1,310 2,402
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,285 745 6,482 8,985 14,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,270 24,518 18,991 19,633 14,374
Thu nhập khác 7,467 543 1,252 1,928 841
Chi phí khác 1,392 1,097 980 1,075 -1,525
Lợi nhuận khác 6,075 -554 272 853 2,366
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 10,371 3,452 7,340 5,331 13,082
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,344 23,964 19,263 20,486 16,740
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,476 3,517 3,409 3,049 1,893
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 434 808 -807 335 -491
Chi phí thuế TNDN 1,910 4,325 2,602 3,384 1,401
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,434 19,639 16,661 17,102 15,339
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 688 588 1,307 1,253 192
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,746 19,050 15,354 15,849 15,147
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)