単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75,896 89,428 64,853 78,880 72,999
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 39
Doanh thu thuần 75,896 89,428 64,853 78,841 72,999
Giá vốn hàng bán 54,142 74,153 40,971 64,849 59,495
Lợi nhuận gộp 21,755 15,275 23,882 13,992 13,504
Doanh thu hoạt động tài chính 1,336 4,555 1,243 4,742 1,976
Chi phí tài chính 314 512 527 719 1,067
Trong đó: Chi phí lãi vay 314 511 487 719 1,067
Chi phí bán hàng 964 1,185 1,310 2,402 1,766
Chi phí quản lý doanh nghiệp 745 6,482 8,985 14,321 6,370
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,518 18,991 19,633 14,374 14,019
Thu nhập khác 543 1,252 1,928 841 552
Chi phí khác 1,097 980 1,075 -1,525 898
Lợi nhuận khác -554 272 853 2,366 -346
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,452 7,340 5,331 13,082 7,742
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,964 19,263 20,486 16,740 13,673
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,517 3,409 3,049 1,893 1,652
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 808 -807 335 -491 223
Chi phí thuế TNDN 4,325 2,602 3,384 1,401 1,874
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,639 16,661 17,102 15,339 11,799
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 588 1,307 1,253 192 351
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,050 15,354 15,849 15,147 11,448
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)