Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
456,428
|
445,488
|
425,266
|
354,432
|
309,160
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
419
|
49
|
981
|
44
|
39
|
Doanh thu thuần
|
456,010
|
445,439
|
424,285
|
354,388
|
309,121
|
Giá vốn hàng bán
|
363,891
|
338,976
|
312,086
|
260,593
|
233,102
|
Lợi nhuận gộp
|
92,119
|
106,462
|
112,198
|
93,796
|
76,019
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,482
|
7,482
|
8,654
|
16,927
|
11,883
|
Chi phí tài chính
|
1,972
|
801
|
1,751
|
2,231
|
2,066
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,633
|
745
|
1,539
|
2,231
|
2,025
|
Chi phí bán hàng
|
9,032
|
9,789
|
8,614
|
6,345
|
5,862
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,276
|
52,569
|
47,815
|
56,584
|
31,469
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,226
|
68,740
|
75,802
|
70,236
|
78,557
|
Thu nhập khác
|
5,058
|
6,489
|
4,145
|
10,853
|
4,564
|
Chi phí khác
|
2,666
|
2,955
|
2,726
|
3,981
|
4,650
|
Lợi nhuận khác
|
2,392
|
3,534
|
1,420
|
6,872
|
-86
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
27,904
|
17,955
|
13,130
|
24,674
|
30,052
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
76,618
|
72,274
|
77,222
|
77,108
|
78,471
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,726
|
12,434
|
14,238
|
11,736
|
11,302
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-81
|
-1,714
|
-652
|
-734
|
-155
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,645
|
10,720
|
13,586
|
11,002
|
11,147
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,973
|
61,555
|
63,636
|
66,106
|
67,323
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,800
|
9,292
|
8,526
|
4,515
|
3,341
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
63,173
|
52,263
|
55,110
|
61,590
|
63,982
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|