I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
76,618
|
72,274
|
77,222
|
77,763
|
78,471
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9,325
|
4,163
|
4,960
|
-17,578
|
-6,355
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,745
|
19,141
|
17,495
|
17,203
|
15,999
|
- Các khoản dự phòng
|
4,684
|
9,658
|
7,710
|
5,318
|
4,473
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-58
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36,386
|
-25,381
|
-21,785
|
-42,272
|
-28,852
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,633
|
745
|
1,539
|
2,231
|
2,025
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67,293
|
76,437
|
82,182
|
60,185
|
72,116
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24,875
|
27,614
|
9,332
|
-13,216
|
-64,003
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,972
|
-14,652
|
808
|
25,102
|
-8,673
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19,804
|
29,390
|
-19,436
|
17,759
|
-18,646
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,426
|
-1,175
|
2,200
|
1,010
|
280
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,622
|
-745
|
-1,539
|
-2,231
|
-2,025
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,919
|
-11,693
|
-12,181
|
-7,838
|
-16,021
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,011
|
-8,762
|
-12,341
|
-9,865
|
-8,884
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,266
|
96,415
|
49,025
|
70,905
|
-45,856
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29,026
|
-41,706
|
-34,153
|
-41,704
|
-19,125
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
356
|
373
|
|
0
|
200
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-145,933
|
-173,875
|
-259,250
|
-298,200
|
-282,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
129,561
|
191,703
|
204,950
|
200,890
|
378,650
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
825
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,778
|
23,462
|
18,840
|
25,744
|
26,759
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,265
|
-43
|
-69,613
|
-112,445
|
104,384
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
151,439
|
80,326
|
58,875
|
51,877
|
56,930
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-140,877
|
-102,046
|
-43,384
|
-37,406
|
-37,586
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,546
|
-28,362
|
-972
|
-405
|
-40,238
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,984
|
-50,083
|
14,520
|
14,066
|
-20,894
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,017
|
46,290
|
-6,069
|
-27,474
|
37,634
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,678
|
41,691
|
87,981
|
79,495
|
52,089
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
58
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,695
|
87,981
|
81,912
|
52,079
|
89,723
|