DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,99 | 12,49 | 16,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 48,88 | 32,34 | 45,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,14 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,28 | 2,76 | 2,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 226,62 | 181,23 | 186,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,16 | -20,03 | 3,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,28 | 46,28 | 56,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 61,39 | 40,57 | 56,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,98 | 99,94 | 99,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 79,75 | 80,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,43 | 64,51 | 56,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 327,79 | 214,61 | 312,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,99 | 6,56 | 21,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 365,09 | 438,19 | 443,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 584,92 | 651,51 | 756,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,82 | 3,98 | 5,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,90 | 2,92 | 4,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,28 | 1,76 | 1,43 |