DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,37 | 35,52 | 22,26 | 27,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,34 | 31,50 | 22,87 | 27,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,48 | 0,41 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 2,33 | 2,38 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.324,57 | 8.242,10 | 7.237,03 | 8.846,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,19 | 90,59 | -12,19 | 22,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,05 | 43,44 | 33,47 | 37,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,46 | 41,54 | 30,96 | 35,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,31 | 94,82 | 91,75 | 95,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,44 | 79,97 | 80,52 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,36 | 38,87 | 121,08 | 62,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,92 | 85,73 | 98,50 | 123,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,57 | 26,82 | 23,79 | 26,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 340,55 | 184,57 | 303,51 | 306,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.585,39 | 1.845,94 | 2.031,38 | 2.890,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,80 | 1,51 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,30 | 1,16 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,76 | 0,66 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,79 | 1,49 | 1,55 | 1,32 |