DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,04 | 3,58 | 2,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,48 | 9,19 | 4,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,33 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,19 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 524,70 | 464,66 | 536,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,35 | -11,44 | 15,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,91 | 35,85 | 30,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,53 | 79,19 | 78,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,29 | 7,45 | 8,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,75 | 94,85 | 74,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,94 | 42,21 | 36,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 252,20 | 253,09 | 225,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.224,61 | 1.059,95 | 1.071,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,43 | 5,63 | 5,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,30 | 4,28 | 4,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,21 |