単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 968,696 1,144,057 1,323,229 1,344,642 1,324,628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 720,073 928,623 1,009,072 964,683 971,025
1. Tiền 720,073 378,623 309,072 264,683 271,025
2. Các khoản tương đương tiền 0 550,000 700,000 700,000 700,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,974 34,794 47,254 45,887 48,441
1. Phải thu khách hàng 29,877 29,574 30,176 35,606 35,255
2. Trả trước cho người bán 5,753 2,651 2,698 5,127 5,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,421 2,583 14,400 5,180 7,979
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,076 -14 -20 -27 -2
IV. Tổng hàng tồn kho 205,658 179,623 264,990 330,389 302,631
1. Hàng tồn kho 206,026 180,072 270,753 330,956 303,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -369 -448 -5,764 -568 -976
V. Tài sản ngắn hạn khác 991 1,017 1,913 3,684 2,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 849 876 1,772 3,684 2,531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 141 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 141 141 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 143,940 132,663 121,500 120,943 151,721
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,751 933 933 929 929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,751 933 933 929 929
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 102,813 88,328 76,634 69,224 92,350
1. Tài sản cố định hữu hình 99,425 86,314 75,940 68,856 92,057
- Nguyên giá 425,648 428,368 430,860 433,595 338,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -326,223 -342,054 -354,919 -364,738 -246,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính 36 0 0 0 0
- Nguyên giá 199 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -162 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,351 2,014 694 368 293
- Nguyên giá 14,083 14,083 14,083 14,083 14,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,732 -12,068 -13,389 -13,714 -13,789
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,377 43,403 43,934 40,725 42,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,447 28,978 31,256 28,618 28,426
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13,930 14,425 12,677 12,107 13,936
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,112,636 1,276,720 1,444,730 1,465,585 1,476,348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 175,118 213,644 242,565 209,936 256,912
I. Nợ ngắn hạn 171,385 210,044 238,981 207,613 253,525
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,847 107,155 153,223 110,504 147,780
4. Người mua trả tiền trước 8,614 18,749 12,930 5,104 12,354
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,883 6,491 8,143 21,519 15,068
6. Phải trả người lao động 7,711 8,724 9,262 9,432 10,622
7. Chi phí phải trả 61,521 68,062 54,019 59,492 65,314
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 809 864 1,403 1,562 2,387
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,733 3,600 3,584 2,323 3,387
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 49 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,684 3,600 3,584 2,323 3,387
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 937,518 1,063,076 1,202,165 1,255,649 1,219,436
I. Vốn chủ sở hữu 937,518 1,063,076 1,202,165 1,255,649 1,219,436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 871,410 871,410 871,410 871,410 871,410
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,036 85,036 85,036 85,036 85,036
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 90,034 90,034 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 90,034 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 90,034 0 0 0 90,034
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -108,961 16,596 155,685 209,169 172,956
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,112,636 1,276,720 1,444,730 1,465,585 1,476,348