単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,450,189 1,288,765 1,324,628 1,349,629 1,373,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,152,793 941,354 971,025 1,007,613 1,010,282
1. Tiền 452,793 241,354 271,025 307,613 310,282
2. Các khoản tương đương tiền 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,927 37,951 48,441 38,166 34,231
1. Phải thu khách hàng 31,370 22,982 35,255 29,167 24,407
2. Trả trước cho người bán 5,311 8,535 5,209 1,853 2,618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,273 6,460 7,979 7,145 7,206
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27 -27 -2 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 250,527 306,048 302,631 300,573 324,988
1. Hàng tồn kho 251,155 306,906 303,608 301,559 325,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -629 -858 -976 -986 -998
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,942 3,413 2,531 3,277 4,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,936 3,406 2,531 3,277 4,173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 6 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 139,346 137,600 151,721 142,987 144,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 929 929 929 929 1,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 929 929 929 929 1,082
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 85,120 94,154 92,350 100,203 97,314
1. Tài sản cố định hữu hình 84,789 93,842 92,057 99,928 97,059
- Nguyên giá 451,052 385,613 338,121 348,846 348,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -366,264 -291,771 -246,065 -248,918 -251,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 331 312 293 275 256
- Nguyên giá 14,083 14,083 14,083 14,083 14,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,752 -13,771 -13,789 -13,808 -13,827
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,329 40,084 42,362 36,002 35,234
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,978 30,580 28,426 26,912 26,093
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,352 9,504 13,936 9,090 9,141
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,589,534 1,426,365 1,476,348 1,492,616 1,518,413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 228,894 232,162 256,912 225,876 212,869
I. Nợ ngắn hạn 225,583 228,813 253,525 220,271 207,041
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 143,824 136,560 147,780 138,781 137,410
4. Người mua trả tiền trước 7,539 7,432 12,354 8,489 5,932
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,281 29,629 15,068 13,771 10,998
6. Phải trả người lao động 9,872 9,870 10,622 18,295 11,518
7. Chi phí phải trả 42,791 43,286 65,314 38,860 39,185
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,275 2,036 2,387 2,076 1,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,311 3,349 3,387 5,606 5,828
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,311 3,349 3,387 5,606 5,828
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,360,640 1,194,203 1,219,436 1,266,740 1,305,543
I. Vốn chủ sở hữu 1,360,640 1,194,203 1,219,436 1,266,740 1,305,543
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 871,410 871,410 871,410 871,410 871,410
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,036 85,036 85,036 85,036 85,036
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 90,034 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 90,034 90,034 0 90,034 90,034
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 314,160 147,723 172,956 220,260 259,064
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,589,534 1,426,365 1,476,348 1,492,616 1,518,413