単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,352,832 1,401,980 1,450,189 1,288,765 1,324,628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 964,683 1,087,829 1,152,793 941,354 971,025
1. Tiền 264,683 387,829 452,793 241,354 271,025
2. Các khoản tương đương tiền 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,076 40,988 41,927 37,951 48,441
1. Phải thu khách hàng 35,606 26,816 31,370 22,982 35,255
2. Trả trước cho người bán 13,316 10,888 5,311 8,535 5,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,180 3,310 5,273 6,460 7,979
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27 -27 -27 -27 -2
IV. Tổng hàng tồn kho 330,389 264,382 250,527 306,048 302,631
1. Hàng tồn kho 330,956 264,789 251,155 306,906 303,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -568 -407 -629 -858 -976
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,684 8,780 4,942 3,413 2,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,684 8,780 4,936 3,406 2,531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 6 6 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110,878 115,677 139,346 137,600 151,721
I. Các khoản phải thu dài hạn 929 929 929 929 929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 929 929 929 929 929
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69,224 75,510 85,120 94,154 92,350
1. Tài sản cố định hữu hình 68,856 75,160 84,789 93,842 92,057
- Nguyên giá 433,595 442,165 451,052 385,613 338,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -364,738 -367,005 -366,264 -291,771 -246,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 368 349 331 312 293
- Nguyên giá 14,083 14,083 14,083 14,083 14,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,714 -13,733 -13,752 -13,771 -13,789
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,725 37,879 42,329 40,084 42,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,618 29,523 32,978 30,580 28,426
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 12,107 8,355 9,352 9,504 13,936
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,463,710 1,517,657 1,589,534 1,426,365 1,476,348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 208,061 211,996 228,894 232,162 256,912
I. Nợ ngắn hạn 205,738 209,725 225,583 228,813 253,525
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 132,308 0 0 0
3. Phải trả người bán 110,504 7,251 143,824 136,560 147,780
4. Người mua trả tiền trước 5,104 13,900 7,539 7,432 12,354
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,519 15,560 19,281 29,629 15,068
6. Phải trả người lao động 9,432 39,073 9,872 9,870 10,622
7. Chi phí phải trả 57,617 0 42,791 43,286 65,314
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,562 1,634 2,275 2,036 2,387
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,323 2,271 3,311 3,349 3,387
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,323 2,271 3,311 3,349 3,387
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,255,649 1,305,661 1,360,640 1,194,203 1,219,436
I. Vốn chủ sở hữu 1,255,649 1,305,661 1,360,640 1,194,203 1,219,436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 871,410 871,410 871,410 871,410 871,410
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,036 85,036 85,036 85,036 85,036
3. Vốn khác của chủ sở hữu 90,034 90,034 0 0 90,034
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 90,034 90,034 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,169 259,181 314,160 147,723 172,956
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,463,710 1,517,657 1,589,534 1,426,365 1,476,348