単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 62,628 71,844 53,926 32,195 59,225
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,436 -2,264 -3,391 -2,566 -2,064
- Khấu hao TSCĐ 2,285 2,455 2,851 2,837 3,010
- Các khoản dự phòng 202 225 628 951 2,084
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 24 -118 -546 -116
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,947 -4,827 -6,324 -6,239 -7,158
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,192 69,579 50,535 29,628 57,161
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,836 506 6,021 -10,249 17,481
- Tăng, giảm hàng tồn kho 65,805 13,631 -56,066 2,526 2,221
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,045 9,980 -7,756 40,479 -28,936
- Tăng giảm chi phí trả trước -6,002 390 1,327 3,030 767
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,827 -10,748 -2 -27,353 -11,422
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 117,048 83,339 -5,942 38,061 37,272
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 134 -21,674 -751 -14,640 -708
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,964 3,298 4,392 6,105
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,098 -18,375 3,641 -8,535 -683
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -209,138 28
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -209,138 28
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 123,146 64,964 -211,439 29,554 36,588
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 964,683 1,087,829 1,152,793 941,354 971,025
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 117
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,087,829 1,152,793 941,354 971,025 1,007,613