単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 478,403 559,132 497,381 576,952 530,181
Các khoản giảm trừ doanh thu 31,280 34,428 32,721 40,283 33,932
Doanh thu thuần 447,122 524,704 464,660 536,669 496,249
Giá vốn hàng bán 293,422 331,034 298,095 373,938 338,686
Lợi nhuận gộp 153,701 193,669 166,565 162,731 157,563
Doanh thu hoạt động tài chính 3,982 4,905 7,005 6,500 7,268
Chi phí tài chính 32 195 135 125 145
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 85,812 109,155 107,027 125,295 92,540
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,142 15,001 11,399 12,451 13,640
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 62,697 74,224 55,010 31,359 58,506
Thu nhập khác 316 645 1,076 3,551 1,083
Chi phí khác 384 3,025 2,160 2,688 364
Lợi nhuận khác -68 -2,380 -1,084 863 719
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 62,628 71,844 53,926 32,223 59,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,864 17,861 11,377 11,422 7,076
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,752 -996 -152 -4,432 4,846
Chi phí thuế TNDN 12,616 16,865 11,225 6,990 11,921
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,012 54,979 42,701 25,233 47,304
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 50,012 54,979 42,701 25,233 47,304
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)