Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
478,403
|
559,132
|
497,381
|
576,952
|
530,181
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31,280
|
34,428
|
32,721
|
40,283
|
33,932
|
Doanh thu thuần
|
447,122
|
524,704
|
464,660
|
536,669
|
496,249
|
Giá vốn hàng bán
|
293,422
|
331,034
|
298,095
|
373,938
|
338,686
|
Lợi nhuận gộp
|
153,701
|
193,669
|
166,565
|
162,731
|
157,563
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,982
|
4,905
|
7,005
|
6,500
|
7,268
|
Chi phí tài chính
|
32
|
195
|
135
|
125
|
145
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
85,812
|
109,155
|
107,027
|
125,295
|
92,540
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,142
|
15,001
|
11,399
|
12,451
|
13,640
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62,697
|
74,224
|
55,010
|
31,359
|
58,506
|
Thu nhập khác
|
316
|
645
|
1,076
|
3,551
|
1,083
|
Chi phí khác
|
384
|
3,025
|
2,160
|
2,688
|
364
|
Lợi nhuận khác
|
-68
|
-2,380
|
-1,084
|
863
|
719
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
62,628
|
71,844
|
53,926
|
32,223
|
59,225
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,864
|
17,861
|
11,377
|
11,422
|
7,076
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,752
|
-996
|
-152
|
-4,432
|
4,846
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,616
|
16,865
|
11,225
|
6,990
|
11,921
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,012
|
54,979
|
42,701
|
25,233
|
47,304
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
50,012
|
54,979
|
42,701
|
25,233
|
47,304
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|