I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
178,828
|
157,182
|
176,987
|
262,203
|
220,593
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
90,337
|
17,759
|
1,643
|
-20,354
|
-8,271
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,261
|
17,348
|
16,015
|
10,908
|
10,428
|
- Các khoản dự phòng
|
657
|
2,720
|
6,773
|
3,386
|
3,205
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
-92
|
66
|
187
|
-568
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
72,391
|
-2,223
|
-21,212
|
-34,835
|
-21,337
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18
|
6
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
269,165
|
174,942
|
178,630
|
241,849
|
212,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,115
|
12,436
|
-12,645
|
-8,738
|
-1,043
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,359
|
23,825
|
-91,734
|
-68,584
|
25,895
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,525
|
53,760
|
24,838
|
-42,133
|
47,115
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,519
|
-3,557
|
-3,174
|
726
|
1,345
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18
|
-6
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33,147
|
-51,503
|
-32,544
|
-45,640
|
-50,930
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
236,468
|
209,899
|
63,372
|
77,480
|
234,703
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,638
|
-2,918
|
-4,333
|
-3,498
|
-39,569
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
204
|
10
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-17,865
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
2,907
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1,685
|
21,223
|
36,575
|
20,201
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,391
|
-1,224
|
16,890
|
33,077
|
-19,368
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-49
|
-49
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-155,091
|
-209,111
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49
|
-49
|
0
|
-155,091
|
-209,111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
203,028
|
208,625
|
80,262
|
-44,534
|
6,225
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
517,227
|
720,073
|
928,623
|
1,009,072
|
964,683
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-75
|
187
|
144
|
117
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
720,073
|
928,623
|
1,009,072
|
964,683
|
971,025
|